Định nghĩa của từ pirouette

pirouetteverb

Pirouette

/ˌpɪruˈet//ˌpɪruˈet/

Từ "pirouette" bắt nguồn từ tiếng Pháp "pirouetter," có nghĩa là "xoáy" hoặc "quay". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pirouette," có nghĩa là "con quay". Từ này được sử dụng trong khiêu vũ có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nó mô tả một kiểu xoay cụ thể do các vũ công thực hiện. Nó trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ một kiểu xoay cụ thể, trong đó vũ công giữ thăng bằng trên một chân và xoay chân còn lại theo vòng tròn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)

type nội động từ

meaningmúa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái)

namespace
Ví dụ:
  • The ballerina executed a graceful pirouette, spinning elegant circles across the stage.

    Nữ diễn viên ba lê thực hiện động tác xoay tròn uyển chuyển, tạo thành những vòng tròn thanh thoát trên sân khấu.

  • With her feet together and hands lifted high, the dancer executed a series of difficult pirouettes to the delight of the audience.

    Với đôi chân khép lại và hai tay giơ cao, vũ công đã thực hiện một loạt động tác xoay tròn khó khăn khiến khán giả thích thú.

  • The pirouette was the climax of the routine, as the dancer spun fluidly through the air.

    Động tác xoay tròn là đỉnh cao của tiết mục, khi người vũ công xoay tròn uyển chuyển trong không khí.

  • The pirouette is a classic move in ballet, but it requires years of training to master its intricate footwork and balance.

    Động tác xoay tròn là một động tác kinh điển trong múa ba lê, nhưng đòi hỏi nhiều năm luyện tập để thành thạo các bước chân phức tạp và khả năng giữ thăng bằng.

  • The dancer's pirouettes were awarded top marks by the judges, showcasing her mastery of technique and artistry on the dance floor.

    Các động tác xoay tròn của vũ công đã được ban giám khảo chấm điểm cao nhất, cho thấy kỹ thuật và tính nghệ thuật điêu luyện của cô trên sàn nhảy.

  • The choreographer included several flourishing pirouettes in the routine, creating a frenetic and exciting performance for the audience.

    Biên đạo múa đã thêm một số động tác xoay tròn điêu luyện vào tiết mục, tạo nên một màn trình diễn điên cuồng và thú vị cho khán giả.

  • The pirouette is a delicate move that demands both physical and mental strength, as the dancer must maintain balance and focus throughout the spin.

    Động tác xoay tròn là một động tác tinh tế đòi hỏi cả sức mạnh về thể chất lẫn tinh thần, vì người nhảy phải giữ thăng bằng và tập trung trong suốt quá trình xoay tròn.

  • The pirouette is often used in ballet to display both strength and grace, as the dancer simultaneously supports her own weight and appears to float effortlessly above the ground.

    Động tác xoay tròn thường được sử dụng trong múa ba lê để thể hiện sức mạnh và sự duyên dáng, vì người múa vừa có thể nâng đỡ trọng lượng cơ thể vừa có thể lướt nhẹ nhàng trên mặt đất.

  • The dancer's ability to pirouette multiple times in quick succession left the audience breathless and in awe of her talent.

    Khả năng xoay tròn nhiều lần liên tiếp của vũ công khiến khán giả phải nín thở và kinh ngạc trước tài năng của cô.

  • In the final scene of the ballet, the prima ballerina showcased her incredible skill, culminating in a dazzling sequence of multiple pirouettes that left the audience spellbound.

    Trong cảnh cuối của vở ballet, nữ diễn viên ballet chính đã thể hiện kỹ năng đáng kinh ngạc của mình, lên đến đỉnh điểm bằng một chuỗi động tác xoay tròn ngoạn mục khiến khán giả mê mẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches