nội động từ
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
Default
thăng giáng, dao động
dao động
/ˈflʌktʃueɪt//ˈflʌktʃueɪt/Từ "fluctuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "fluctuari", có nghĩa là "lắc lư hoặc dao động". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "fluctus", có nghĩa là "wave" hoặc "thủy triều". Vào thời trung cổ, động từ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "fluctuen", có nghĩa là "lắc lư hoặc gợn sóng". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "fluctuate," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự thay đổi hoặc biến đổi không thể đoán trước, thường theo một mô hình đều đặn hoặc theo chu kỳ. Ngày nay, "fluctuate" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tài chính, khoa học và hội thoại hàng ngày, để mô tả các chuyển động hoặc thay đổi lên xuống như thủy triều của đại dương.
nội động từ
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
Default
thăng giáng, dao động
Giá cổ phiếu của công ty đó đã biến động mạnh trong tuần qua.
Tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ và đồng euro đã biến động do tình hình chính trị bất ổn ở châu Âu.
Thị trường chứng khoán đã biến động mạnh sau thông báo về quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương.
Thời tiết ở khu vực này thay đổi thất thường, mưa nắng thất thường.
Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân không ổn định khiến các bác sĩ khó có thể dự đoán được khả năng phục hồi của bệnh nhân.
Giá trị của tiền điện tử đã biến động rất nhiều trong những tháng gần đây do sự bất ổn về mặt quy định.
Nhu cầu đối với một số sản phẩm nhất định có thể thay đổi tùy theo sở thích và xu hướng của người tiêu dùng.
Mức lạm phát đã dao động trong phạm vi mục tiêu của ngân hàng trung ương, nhưng có dấu hiệu cho thấy xu hướng tăng.
Giá dầu biến động do căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông và Bắc Phi.
Dân số của một số khu vực tự nhiên đã thay đổi do biến đổi khí hậu dẫn đến mất môi trường sống và di cư của các loài.