Định nghĩa của từ gunfight

gunfightnoun

đấu súng

/ˈɡʌnfaɪt//ˈɡʌnfaɪt/

Nguồn gốc của từ "gunfight" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ cụm từ "gunplay", ám chỉ tình huống súng được bắn, thường là trong một cuộc đấu súng hoặc đối đầu. Theo thời gian, "gunplay" được rút ngắn thành "gunfight," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ cuộc xung đột vũ trang hoặc đấu súng nào giữa các cá nhân hoặc nhóm. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Mở rộng về phía Tây của Hoa Kỳ và thời đại của những kẻ ngoài vòng pháp luật và luật sư, chẳng hạn như Wild Bill Hickok và Wyatt Earp. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, những tay súng như Doc Holliday, Billy the Kid và Jesse James đã biến thuật ngữ "gunfight" trở thành từ đồng nghĩa với văn hóa cao bồi và miền Tây hoang dã. Ngày nay, thuật ngữ "gunfight" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm phim ảnh, văn học và các tình huống thực tế, để mô tả bất kỳ cuộc đối đầu dữ dội hoặc bạo lực nào liên quan đến súng đạn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcuộc đấu súng

namespace
Ví dụ:
  • In the wild west, cowboys frequently found themselves caught in gunfights.

    Ở miền Tây hoang dã, các chàng cao bồi thường xuyên bị cuốn vào các cuộc đấu súng.

  • The gunslinger had become a legendary figure in Western folklore due to his prowess in gunfights.

    Tay súng này đã trở thành một nhân vật huyền thoại trong văn hóa dân gian phương Tây nhờ tài đấu súng điêu luyện.

  • The sound of gunfire echoed through the street as a tense gunfight ensued.

    Tiếng súng vang vọng khắp phố khi một cuộc đấu súng căng thẳng xảy ra.

  • The sheriff sprinted towards the scene of the gunfight as soon as he heard the first shots.

    Cảnh sát trưởng chạy nhanh đến hiện trường vụ đấu súng ngay khi nghe thấy tiếng súng đầu tiên.

  • The Die Hard movie series is known for its intense gunfight scenes, with Bruce Willis always coming out on top.

    Loạt phim Die Hard nổi tiếng với những cảnh đấu súng dữ dội, và Bruce Willis luôn là người chiến thắng.

  • The gunfight between the rival gangs left several innocent bystanders injured and traumatized.

    Cuộc đấu súng giữa các băng đảng đối thủ đã khiến một số người vô tội đứng xem bị thương và chấn thương tâm lý.

  • The guns blazed in a hailstorm of bullets, leaving splinters of wood and dust flying through the air.

    Những khẩu súng nổ ra như mưa đạn, để lại những mảnh gỗ vụn và bụi bay trong không khí.

  • The stormy night provided the perfect cover for the exhilarating gunfight that ensued in the abandoned warehouse.

    Đêm giông bão tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho cuộc đấu súng gay cấn diễn ra trong nhà kho bỏ hoang.

  • Despite being outnumbered, the lone cowboy stood his ground in the gunfight, refusing to back down.

    Mặc dù bị áp đảo về số lượng, chàng cao bồi đơn độc vẫn kiên trì đấu súng, không chịu lùi bước.

  • The film's climactic gunfight scene left the audience on the edge of their seats, with heart beats racing.

    Cảnh đấu súng đỉnh điểm của bộ phim khiến khán giả hồi hộp đến nghẹt thở, tim đập nhanh.