Định nghĩa của từ firefight

firefightnoun

cuộc đấu súng

/ˈfaɪəfaɪt//ˈfaɪərfaɪt/

Từ "firefight" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ Nội chiến Hoa Kỳ, khi nó ám chỉ đến cuộc đấu súng dữ dội giữa các lực lượng đối địch. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng cuộc đấu súng này giống như một "fire" hoặc một lực lượng dữ dội và có sức hủy diệt đang được trao đổi qua lại. Lần đầu tiên thuật ngữ "firefight" được ghi chép là vào năm 1862, trong Trận chiến Fredericksburg. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các hành động chiến đấu, không chỉ trong chiến tranh mà còn trong thể thao và các bối cảnh khác, nơi các đối thủ tham gia vào một cuộc đấu súng dữ dội, qua lại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả sự cạnh tranh dữ dội giữa các đội hoặc cá nhân trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như thể thao, kinh doanh hoặc chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • The firefighters immediately engaged in a fiery firefight to contain the raging inferno.

    Lính cứu hỏa ngay lập tức tham gia vào cuộc đấu súng dữ dội để khống chế ngọn lửa đang hoành hành.

  • The fire department spent hours firefighting as they battled to extinguish the flames that threatened to destroy an entire block.

    Đội cứu hỏa đã dành nhiều giờ chữa cháy để dập tắt ngọn lửa đe dọa phá hủy toàn bộ một khu nhà.

  • Despite the intense heat, the firefighters valiantly fought the fire, using hoses to scoop water from the nearby river.

    Bất chấp thời tiết nắng nóng, lính cứu hỏa vẫn dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa, sử dụng vòi rồng để múc nước từ con sông gần đó.

  • The blaze proved to be an unyielding foe, testing the skills and bravery of the firefighters as they spent the night firefighting.

    Ngọn lửa chứng tỏ là kẻ thù không thể khuất phục, thử thách kỹ năng và lòng dũng cảm của lính cứu hỏa khi họ chiến đấu suốt đêm.

  • The building was engulfed in flames, and the firefighter's best efforts were solely focused on firefighting to prevent further damage.

    Tòa nhà chìm trong biển lửa, và nỗ lực tốt nhất của lính cứu hỏa chỉ tập trung vào việc chữa cháy để ngăn ngừa thiệt hại thêm.

  • The unpredictable winds augmented the intensity of the fire, requiring the firefighters to continually adapt their firefighting strategy.

    Những cơn gió khó lường làm cho đám cháy trở nên dữ dội hơn, đòi hỏi lính cứu hỏa phải liên tục thay đổi chiến lược chữa cháy.

  • The fire rushed through the maze of corridors, but the determined efforts of the firefighters allowed them to prevail in their firefighting mission.

    Ngọn lửa lan nhanh qua các hành lang phức tạp, nhưng nỗ lực quyết tâm của lính cứu hỏa đã giúp họ chiến thắng trong nhiệm vụ chữa cháy của mình.

  • As the night wore on, the firefighters found themselves consumed in the firefighting marathon without revealing any signs of exhaustion.

    Khi màn đêm buông xuống, lính cứu hỏa thấy mình đã cháy hết mình trong công cuộc chữa cháy mà không hề biểu hiện bất kỳ dấu hiệu kiệt sức nào.

  • The inferno refused to relent, but as the sun began to rise, the firefighters finally secured complete victory in their persevering firefight.

    Ngọn lửa vẫn không chịu dừng lại, nhưng khi mặt trời bắt đầu mọc, lính cứu hỏa cuối cùng đã giành được chiến thắng hoàn toàn trong cuộc đấu súng dai dẳng của mình.

  • The building is a shell of its former self, but the community owes its sincere gratitude to the firefighters for the resolute efforts put forth during their remarkable firefighting endeavor.

    Tòa nhà chỉ còn là cái vỏ của chính nó trước đây, nhưng cộng đồng vẫn chân thành biết ơn những người lính cứu hỏa vì những nỗ lực kiên cường trong suốt quá trình chữa cháy đáng kinh ngạc của họ.