Định nghĩa của từ color guard

color guardnoun

đội bảo vệ màu sắc

/ˈkʌlə ɡɑːd//ˈkʌlər ɡɑːrd/

Thuật ngữ "color guard" bắt nguồn từ nghi lễ và truyền thống quân đội. Trước đây, đội danh dự được thành lập để bảo vệ quốc kỳ hoặc quốc huy trong các cuộc diễu hành và sự kiện nghi lễ. Khái niệm về đội danh dự có nguồn gốc từ thời trung cổ ở châu Âu khi các hiệp sĩ mang theo biểu ngữ của người cai trị vào trận chiến như một biểu tượng cho sự hiện diện của người lãnh đạo. Khi quân đội trở nên có tổ chức hơn và chiến thuật chiến đấu phát triển, đội danh dự được thành lập để chịu trách nhiệm bảo vệ quốc kỳ của đất nước họ khỏi bị tổn hại. Trong Thế chiến thứ nhất, đội danh dự trở thành một phần không thể thiếu của các ban nhạc quân đội, đại diện cho quốc kỳ trong khi chơi nhạc để truyền cảm hứng và động viên quân đội. Sau khi chiến tranh kết thúc, đội danh dự tiếp tục phục vụ với tư cách này, trở thành một phần nổi bật của các nghi lễ và cuộc diễu hành quân đội. Khi các ban nhạc diễu hành dân sự ngày càng phổ biến, đội danh dự cũng bắt đầu xuất hiện trong các nhóm này. Trong thời hiện đại, đội bảo vệ màu sắc trong các ban nhạc trung học và đại học đã phát triển để kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật thị giác và biểu diễn bên cạnh vai trò cầm cờ của họ, thể hiện sự kết hợp ấn tượng giữa khiêu vũ, nhào lộn và thao tác đạo cụ khiến đám đông phấn khích tại các cuộc thi và buổi biểu diễn. Tóm lại, cụm từ "color guard" bắt nguồn từ mục đích bảo vệ màu sắc hoặc cờ của các quốc gia và quân đội trong các cuộc diễu hành và sự kiện nghi lễ, mở rộng ý nghĩa văn hóa của nó thông qua các ban nhạc quân đội và ban nhạc diễu hành.

namespace
Ví dụ:
  • The high school's color guard team performed a stunning routine with flags, ribbons, and sabers during halftime at the football game.

    Đội danh dự của trường trung học đã biểu diễn một tiết mục ấn tượng với cờ, ruy băng và kiếm trong giờ nghỉ giải lao của trận bóng bầu dục.

  • The color guard in the marching band added vibrant pops of color to the performance with their intricate movements and twirling batons.

    Đội danh dự trong ban nhạc diễu hành đã thêm những mảng màu rực rỡ vào màn trình diễn bằng những chuyển động phức tạp và những chiếc dùi cui xoay tròn.

  • The color guard's precision and synchronization with their equipment made for a mesmerizing display at the marching band competition.

    Sự chính xác và đồng bộ của đội danh dự với thiết bị của họ đã tạo nên màn trình diễn mê hoặc tại cuộc thi ban nhạc diễu hành.

  • As the color guard twirled and tossed their flags, the crowd was captivated by the liquid motion of the fabric in the air.

    Khi đội danh dự xoay tròn và tung cờ, đám đông bị cuốn hút bởi chuyển động uyển chuyển của vải trong không khí.

  • The color guard's performance was a standout in the parade, with their synchronized throws and meticulously choreographed routine.

    Màn trình diễn của đội danh dự nổi bật trong cuộc diễu hành, với những cú ném đồng bộ và vũ đạo được biên đạo tỉ mỉ.

  • The color guard's gorgeous costumes and coordinating signature moves captured the audience's attention and delivered an impressive performance.

    Trang phục lộng lẫy và những động tác đặc trưng của đội danh dự đã thu hút sự chú ý của khán giả và mang đến một màn trình diễn ấn tượng.

  • The color guard brought the energy and excitement to the halftime show, with their electrifying aerial routines and kaleidoscopic array of colors.

    Đội bảo vệ màu sắc mang đến năng lượng và sự phấn khích cho chương trình biểu diễn giữa hiệp, với những màn nhào lộn trên không đầy phấn khích và mảng màu vạn hoa.

  • The color guard rehearsed tirelessly to perfect their mesmerizing rhythmic display with their equipment, and the hard work paid off for a spectacular show.

    Đội danh dự đã tập luyện không biết mệt mỏi để hoàn thiện màn trình diễn nhịp điệu đầy mê hoặc bằng thiết bị của mình, và công sức bỏ ra đã được đền đáp bằng một chương trình biểu diễn ngoạn mục.

  • The color guard's showstopping performance was applauded with a standing ovation, leaving the audience spellbound.

    Màn trình diễn ấn tượng của đội danh dự đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The color guard's adept performance with their equipment exuded confidence and resonated with the crowd, making them an inspiring force to behold.

    Màn trình diễn điêu luyện của đội bảo vệ màu sắc với các thiết bị của họ toát lên sự tự tin và tạo được tiếng vang với đám đông, khiến họ trở thành một thế lực truyền cảm hứng đáng nể.

Từ, cụm từ liên quan