danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President's bodyguard is/are armed-Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
Bộ vệ sĩ
/ˈbɒdiɡɑːd//ˈbɑːdiɡɑːrd/Từ "bodyguard" là một từ ghép có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó kết hợp "body" và "guard", cả hai từ đều có lịch sử lâu đời. "Body" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và ám chỉ hình dạng vật lý của một người. "Guard" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "garder", có nghĩa là "canh chừng" hoặc "bảo vệ". Khi kết hợp lại, "bodyguard" biểu thị một người hoặc một nhóm người có nhiệm vụ cụ thể là bảo vệ sự an toàn về thể chất của người khác, chủ yếu là "body" của một vị vua, người cai trị hoặc một nhân vật quan trọng khác.
danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President's bodyguard is/are armed-Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
Nữ ca sĩ đã thuê một vệ sĩ cao to và vạm vỡ để đảm bảo an toàn cho cô trong suốt chuyến lưu diễn.
Vệ sĩ của chính trị gia theo dõi mọi hành động của bà để ngăn chặn mọi mối đe dọa tiềm tàng.
Khi ông trùm kinh doanh rời khỏi tòa nhà, vệ sĩ của ông đi theo sau ông vài bước, luôn để mắt đến ông.
Vệ sĩ của người nổi tiếng đứng gác gần lối vào nhà hàng, ngăn chặn mọi sự chú ý không mong muốn.
Gia đình giàu có này đã thuê một đội vệ sĩ để bảo vệ tài sản và các thành viên trong gia đình.
Người vệ sĩ cao hơn nhóm đàn ông, đe dọa họ và bảo vệ khách hàng của mình khỏi bị tổn hại.
Vệ sĩ của người mẫu này rất kín tiếng, đi rất gần nhưng không tỏ ra quá xâm phạm.
Người vệ sĩ của vận động viên cũng không hề lộ liễu, hòa nhập với đám đông khi họ rời khỏi sân vận động.
Vệ sĩ của nhà ngoại giao vẫn luôn cảnh giác và cảnh giác, sẵn sàng bảo vệ bà bất cứ lúc nào.
Người vệ sĩ của chính trị gia đã ngăn chặn những người biểu tình tiềm năng bằng cách đứng nghiêm, đôi vai rộng và ánh mắt sắc bén của anh ta nói lên rất nhiều điều.