Định nghĩa của từ rearguard

rearguardnoun

hậu vệ

/ˈrɪəɡɑːd//ˈrɪrɡɑːrd/

Từ "rearguard" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "arrière-garde", có nghĩa là "hậu vệ". Trong Chiến tranh Ba mươi năm, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả lực lượng bảo vệ tạo thành tuyến phòng thủ cuối cùng cho một đội quân, tạo ra một lớp đệm giữa kẻ thù và lực lượng chính của quân đội. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào những năm 1650, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp và ban đầu dùng để chỉ một đơn vị hoặc sư đoàn quân đội tạo thành hậu vệ hoặc hậu vệ của một đội quân hoặc hạm đội. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để mô tả bất kỳ chức năng hoặc đơn vị nào bảo vệ hoặc che chở cho hậu phương của một thứ gì đó, chẳng hạn như hạm đội, một nhóm hoặc thậm chí là một quy trình. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "rearguard" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một sự phòng thủ hoặc bảo vệ nhằm bảo vệ hoặc đảm bảo một thứ gì đó không bị đảo ngược hoặc rút lui.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) đạo quân hậu tập

examplerearguard action: cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch

namespace
Ví dụ:
  • The enemy's rearguard put up a fierce resistance as our army attempted to flank them.

    Hậu quân của địch đã kháng cự dữ dội khi quân ta cố gắng đánh vào sườn chúng.

  • The rearguard retreat was orderly and escaped from the advancing enemy without major mishaps.

    Cuộc rút lui của lực lượng hậu vệ diễn ra có trật tự và thoát khỏi sự tiến công của kẻ thù mà không gặp sự cố lớn nào.

  • The general ordered the rearguard to hold off the enemy while the main army made its escape.

    Vị tướng ra lệnh cho quân hậu vệ chặn đánh quân địch trong khi quân chủ lực chạy thoát.

  • The rearguard was successful in slowing down the enemy's advance, buying valuable time for the retreating troops.

    Đội hậu quân đã thành công trong việc làm chậm bước tiến của địch, giành được thời gian quý báu cho quân lính rút lui.

  • The soldiers in the rearguard were exhausted, but they refused to give up and fought until the very end.

    Những người lính ở hậu quân đã kiệt sức, nhưng họ không bỏ cuộc và chiến đấu đến cùng.

  • The rearguard's role was crucial in protecting the main army's flanks and preventing a potentially devastating envelopment.

    Vai trò của lực lượng hậu vệ rất quan trọng trong việc bảo vệ hai bên sườn của đội quân chính và ngăn chặn sự bao vây có khả năng tàn phá.

  • The rearguard retreated slowly, drawing out the enemy and allowing the main army to escape undetected.

    Đội quân hậu quân rút lui chậm rãi, dụ địch ra xa và cho phép quân chủ lực trốn thoát mà không bị phát hiện.

  • The rearguard's bravery and determination played a significant role in helping the army to escape from a dangerous situation.

    Lòng dũng cảm và quyết tâm của quân hậu quân đã đóng vai trò quan trọng giúp quân đội thoát khỏi tình huống nguy hiểm.

  • The rearguard's last stand was a commendable effort, but sadly they were overpowered by the enemy's forces.

    Nỗ lực cuối cùng của lực lượng hậu quân là đáng khen ngợi, nhưng đáng buồn là họ đã bị lực lượng đối phương áp đảo.

  • The rearguard's mission was to delay and disrupt the enemy's advance, and they carried out their task admirably despite the odds.

    Nhiệm vụ của lực lượng hậu quân là trì hoãn và ngăn chặn bước tiến của địch, và họ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách đáng ngưỡng mộ bất chấp mọi khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan