Định nghĩa của từ advance guard

advance guardnoun

tiền vệ

/ədˌvɑːns ˈɡɑːd//ədˌvæns ˈɡɑːrd/

Thuật ngữ "advance guard" có nguồn gốc từ thời trung cổ khi quân đội ra trận. Khi quân đội di chuyển đến đích, họ sẽ cử một nhóm lính nhỏ hơn, được gọi là "advance guard," đi trước quân chủ lực. Đội tiền vệ có nhiệm vụ trinh sát lãnh thổ của kẻ thù, thu thập thông tin về chuyển động và sức mạnh của chúng, và dọn sạch mọi chướng ngại vật hoặc mối đe dọa trên đường đi. Bằng cách đó, họ sẽ tạo ra một con đường an toàn để phần còn lại của quân đội đi theo và giúp ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ hoặc phục kích. Việc sử dụng đội tiền vệ đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử và thuật ngữ "advance guard" vẫn thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The army sent an advance guard of 500 soldiers ahead of the main troop to secure the route and establish a strategic foothold.

    Quân đội đã cử một đội tiên phong gồm 500 binh lính đi trước quân chủ lực để bảo vệ tuyến đường và thiết lập một vị trí chiến lược.

  • The police deployed an advance guard of officers to control the crowd and prevent any untoward incidents during the protests.

    Cảnh sát đã triển khai lực lượng tiên phong để kiểm soát đám đông và ngăn chặn mọi sự cố đáng tiếc xảy ra trong cuộc biểu tình.

  • The construction company utilized an advance guard of engineers to survey the terrain and prepare the site for the upcoming building project.

    Công ty xây dựng đã sử dụng đội kỹ sư tiên phong để khảo sát địa hình và chuẩn bị mặt bằng cho dự án xây dựng sắp tới.

  • The explorers set an advance guard to scour the area and locate any potential dangers or resources before proceeding further into the jungle.

    Các nhà thám hiểm bố trí một đội quân tiên phong để rà soát khu vực và xác định bất kỳ mối nguy hiểm hoặc tài nguyên tiềm ẩn nào trước khi tiến sâu hơn vào rừng rậm.

  • The firefighters utilized an advance guard to monitor the spread of the wildfire and suppress any surrounding flames before the main crew arrived.

    Lực lượng cứu hỏa sử dụng đội tiên phong để theo dõi sự lan rộng của đám cháy rừng và dập tắt mọi ngọn lửa xung quanh trước khi đội chính đến.

  • The soccer team sent an advance guard to reconnoiter the stadium and analyze the best strategies to win the upcoming match.

    Đội bóng đá đã cử một đội tiền vệ đi trinh sát sân vận động và phân tích những chiến lược tốt nhất để giành chiến thắng trong trận đấu sắp tới.

  • The tech company sent an advance guard of engineers to install the latest software and test the network speed before the launch of the new product.

    Công ty công nghệ này đã cử một nhóm kỹ sư đi tiên phong để cài đặt phần mềm mới nhất và kiểm tra tốc độ mạng trước khi ra mắt sản phẩm mới.

  • The military deployed an advance guard to gather intelligence on the enemy's movements and tactical plans before engaging in battle.

    Quân đội triển khai lực lượng tiền trạm để thu thập thông tin tình báo về các hoạt động di chuyển và kế hoạch chiến thuật của kẻ thù trước khi tham chiến.

  • The diplomats sent an advance guard to initiate negotiations and smooth out any potential difficulties before the official summit commenced.

    Các nhà ngoại giao đã cử một đội quân tiên phong để bắt đầu các cuộc đàm phán và giải quyết mọi khó khăn tiềm ẩn trước khi hội nghị thượng đỉnh chính thức bắt đầu.

  • The archaeological team sent an advance guard to explore the site and identify any artefacts of historical importance before excavating the area.

    Nhóm khảo cổ đã cử một đội tiên phong đến khám phá địa điểm này và xác định bất kỳ hiện vật nào có tầm quan trọng về mặt lịch sử trước khi khai quật khu vực này.