Định nghĩa của từ fireguard

fireguardnoun

FIREGUARD

/ˈfaɪəɡɑːd//ˈfaɪərɡɑːrd/

Từ "fireguard" là một từ ghép được tạo thành từ "fire" và "guard". "Fire" ám chỉ yếu tố cháy, trong khi "guard" có nghĩa là bảo vệ hoặc phòng thủ. "Fireguard" xuất hiện như một thuật ngữ trong Thế chiến II, ám chỉ một người hoặc một nhóm người chịu trách nhiệm ngăn ngừa hỏa hoạn do kẻ thù ném bom hoặc phá hoại. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các rào cản chống cháy và các biện pháp bảo vệ xung quanh các tòa nhà, do đó thuật ngữ này được sử dụng trong an toàn xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel provided each guest with a fireguard to place under their door at night for added safety.

    Khách sạn cung cấp cho mỗi khách một tấm chắn lửa để đặt dưới cửa vào ban đêm nhằm tăng thêm sự an toàn.

  • Before leaving for vacation, the homeowner installed fireguards around the baseboards of each room to minimize the risk of fire.

    Trước khi đi nghỉ, chủ nhà đã lắp đặt lưới chắn lửa xung quanh chân tường của mỗi phòng để giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn.

  • In the time-honored tradition of English pubs, the landlord insisted that every customer place a fireguard beneath their pint glass to prevent accidental spills.

    Theo truyền thống lâu đời của các quán rượu Anh, chủ quán yêu cầu mỗi khách hàng phải đặt tấm chắn lửa bên dưới cốc bia để tránh đổ rượu vô tình.

  • After noticing smoke coming from the outlet, the tenant quickly grabbed the fireguard and snuffed out the small blaze that had started.

    Sau khi nhận thấy khói bốc ra từ ổ cắm, người thuê nhà đã nhanh chóng lấy bình chữa cháy và dập tắt đám cháy nhỏ vừa bùng phát.

  • In the aftermath of the apartment fire, the building manager required all tenants to install fireguards as part of the rebuilding process.

    Sau vụ cháy chung cư, người quản lý tòa nhà đã yêu cầu tất cả người thuê nhà phải lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy như một phần của quá trình xây dựng lại.

  • The vintage film noir detective, privately investigating the arson at the dingy nightclub, figured that the perpetrator must have failed to place a fireguard at the entrance, which led to the swift destruction of the premises.

    Thám tử phim đen cổ điển, đang điều tra vụ đốt phá tại hộp đêm tồi tàn, đã đoán rằng thủ phạm hẳn đã không lắp chốt phòng cháy chữa cháy ở lối vào, dẫn đến việc cơ sở này bị phá hủy nhanh chóng.

  • The anxious companion lit a fireguard in her fireplace in case the blaze refused to die down properly and threatened the house.

    Người bạn đồng hành lo lắng đã thắp một miếng chắn lửa trong lò sưởi để phòng trường hợp ngọn lửa không chịu tắt hẳn và đe dọa ngôi nhà.

  • In case of an emergency, the passenger plane was equipped with fireguards in the aisles to prevent any objects from falling and potentially igniting.

    Trong trường hợp khẩn cấp, máy bay chở khách được trang bị lưới chắn lửa ở lối đi để ngăn chặn mọi vật thể rơi xuống và có khả năng bắt lửa.

  • The toddler's daycare provider insisted on using fireguards on all heat sources to protect the curious young ones from potential danger.

    Người trông trẻ đã nhất quyết sử dụng lưới chắn lửa ở mọi nguồn nhiệt để bảo vệ những đứa trẻ tò mò khỏi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • During the wildfire season, the small community implemented a mandatory policy, requiring all households to install fireguards on their properties to prevent any further spread of flames.

    Trong mùa cháy rừng, cộng đồng nhỏ này đã thực hiện chính sách bắt buộc, yêu cầu tất cả hộ gia đình phải lắp lưới chắn lửa trên tài sản của mình để ngăn chặn ngọn lửa lan rộng hơn nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches