Định nghĩa của từ shin guard

shin guardnoun

bảo vệ ống chân

/ˈʃɪn ɡɑːd//ˈʃɪn ɡɑːrd/

Thuật ngữ "shin guard" trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, dùng để chỉ lớp bảo vệ được mặc ở phía trước cẳng chân, từ đầu gối đến ngay dưới mắt cá chân, để bảo vệ xương ống chân khỏi những tác động vô tình trong khi chơi. Bản thân từ "shin" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ scīn, có nghĩa là xương mảnh hoặc phần trước dưới của chân, và đã được sử dụng trong bối cảnh này kể từ những năm 1920. Bản thân lớp bảo vệ đã phát triển theo thời gian, bắt đầu từ những dây da đơn giản vào đầu thế kỷ 20, đến những vật liệu hiện đại, nhẹ hơn như nhựa đệm xốp hoặc neoprene mang lại khả năng bảo vệ và độ linh hoạt tốt hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer player slipped on the wet grass and accidentally kicked the ball towards the opponent's goal, but luckily her shin guard protected her legs from the impact of the ball.

    Cầu thủ bóng đá trượt chân trên bãi cỏ ướt và vô tình đá bóng về phía khung thành đối phương, nhưng may mắn thay, miếng bảo vệ ống chân đã bảo vệ chân cô khỏi tác động của quả bóng.

  • Before each game, the young footballer carefully fastened his shin guards to his socks to ensure maximum protection during matches.

    Trước mỗi trận đấu, cầu thủ bóng đá trẻ này đều cẩn thận buộc ống đồng vào tất để đảm bảo bảo vệ tối đa trong suốt trận đấu.

  • The novice rock climber donned her shin guards as a precautionary measure for the upcoming bouldering session, as she knew the unpredictable friction of the rocks could potentially injure her legs.

    Người mới tập leo núi đã đeo miếng bảo vệ ống chân như một biện pháp phòng ngừa cho buổi bouldering sắp tới, vì cô biết lực ma sát không thể đoán trước của những tảng đá có khả năng làm chân cô bị thương.

  • The basketball player accidentally collided with his opponent during a game, but he was relieved to find that his shin guards were effective in preventing any significant injuries.

    Cầu thủ bóng rổ vô tình va chạm với đối thủ trong một trận đấu, nhưng anh đã nhẹ nhõm khi thấy miếng bảo vệ ống chân của mình có hiệu quả trong việc ngăn ngừa mọi chấn thương đáng kể.

  • The cyclist rigorously examined his shin guards for any damages or holes, knowing that without them, his legs would be vulnerable to the sharp edges of potholes and rocks.

    Người đi xe đạp kiểm tra kỹ ống đồng bảo vệ chân xem có hư hỏng hay thủng lỗ nào không, vì anh biết rằng nếu không có chúng, chân anh sẽ dễ bị tổn thương bởi các cạnh sắc của ổ gà và đá.

  • The soccer coach instructed his team to wear shin guards during training sessions to minimize the risk of shin splints, which would ultimately keep his players in peak physical condition for the league matches.

    Huấn luyện viên bóng đá đã hướng dẫn đội của mình đeo ống đồng bảo vệ ống chân trong các buổi tập luyện để giảm thiểu nguy cơ chấn thương ống chân, điều này sẽ giúp các cầu thủ duy trì thể lực tốt nhất cho các trận đấu của giải đấu.

  • The volleyball player wore her shin guards under her knee pads in order to provide extra coverage and protection for her lower legs during intense rallies.

    Cầu thủ bóng chuyền này đeo ống bảo vệ ống chân bên trong miếng đệm đầu gối để tăng thêm độ che phủ và bảo vệ cho cẳng chân trong những pha tấn công mạnh mẽ.

  • The inline skater carefully strapped his shin guards around his leg muscles, as he knew that falls and collisions were common sports hazards for his preferred activity.

    Người trượt patin cẩn thận buộc miếng bảo vệ ống chân quanh cơ chân vì anh biết rằng té ngã và va chạm là những nguy cơ thể thao thường gặp đối với hoạt động ưa thích của anh.

  • The rugby player, wearing his shin guards as well as other protective equipment, braced himself for the forthcoming tackles and scrums, knowing that this gear was absolutely necessary for his sport.

    Cầu thủ bóng bầu dục này, đeo ống đồng bảo vệ ống chân cũng như các thiết bị bảo vệ khác, chuẩn bị tinh thần cho những pha vào bóng và tranh bóng sắp tới, biết rằng những thiết bị này hoàn toàn cần thiết cho môn thể thao của mình.

  • The figure skater laced her shin guards tightly around her shins, knowing that, during the aerobic spin, they would prevent her legs from possibly clashing with the ice rink.

    Người trượt băng nghệ thuật buộc chặt miếng bảo vệ ống chân quanh ống chân, biết rằng trong quá trình xoay tròn nhịp điệu, miếng bảo vệ này sẽ giúp chân cô không va chạm với sân băng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches