Định nghĩa của từ fab

fabadjective

tuyệt vời

/fæb//fæb/

Từ "fab" có nguồn gốc từ tiếng lóng của Anh vào đầu thế kỷ 20. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fabbio," có nghĩa là " ata viz " hoặc " thực tế là". Vào những năm 1920 và 1930, từ "fab" xuất hiện ở Anh, đặc biệt là trong ngành thời trang và giải trí, có nghĩa là "hạng nhất" hoặc "xuất sắc". Từ này thường được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó sành điệu, hợp thời trang hoặc ấn tượng. Vào những năm 1960, từ "fab" trở nên phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt là trong các ban nhạc rock and roll British Invasion, chẳng hạn như The Beatles và The Rolling Stones. Họ và người hâm mộ của họ sử dụng thuật ngữ này để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với một thứ gì đó hoặc một ai đó được coi là "cool" hoặc "thời thượng". Kể từ đó, từ "fab" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa, và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả điều gì đó được coi là tuyệt vời hoặc kỳ thú.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningphi thường, thần kỳ

namespace
Ví dụ:
  • Her new dress is absolutely fabulous! The color is stunning, and the fit is perfect.

    Chiếc váy mới của cô ấy thật tuyệt vời! Màu sắc tuyệt đẹp và vừa vặn hoàn hảo.

  • The concert was an incredible experience - the energy of the crowd was fabulous!

    Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm tuyệt vời - năng lượng của đám đông thật tuyệt vời!

  • The restaurant we went to last night was fabulous! The food was outstanding, and the service was excellent.

    Nhà hàng chúng tôi đến tối qua thật tuyệt vời! Đồ ăn rất tuyệt và dịch vụ thì tuyệt vời.

  • Jane's presentation at work was fabulously informative. She really knows her stuff.

    Bài thuyết trình của Jane tại nơi làm việc rất bổ ích. Cô ấy thực sự hiểu biết về công việc của mình.

  • The view from the top of the mountain was simply fabulous. The landscape stretched out as far as the eye could see.

    Cảnh quan từ đỉnh núi thật tuyệt vời. Phong cảnh trải dài đến tận chân trời.

  • The weather today is fabulous! The sun is shining, and there's not a cloud in the sky.

    Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời! Trời nắng và không một gợn mây.

  • The director's vision for the play was fabulous. The production was breathtaking.

    Tầm nhìn của đạo diễn cho vở kịch thật tuyệt vời. Quá trình sản xuất thật ngoạn mục.

  • The way the light hit the waterfall was fabulous. The mist glistened in the sun, creating a magical scene.

    Cách ánh sáng chiếu vào thác nước thật tuyệt vời. Sương mù lấp lánh dưới ánh mặt trời, tạo nên một khung cảnh kỳ diệu.

  • The movie we watched last night was fabulously entertaining. I couldn't stop laughing!

    Bộ phim chúng tôi xem tối qua thực sự rất thú vị. Tôi không thể nhịn cười!

  • The teacher's teaching style was fabulous. She really knows how to engage her students.

    Phong cách giảng dạy của giáo viên thật tuyệt vời. Cô ấy thực sự biết cách thu hút học sinh.