Định nghĩa của từ scruff

scruffnoun

sự xáo trộn

/skrʌf//skrʌf/

Từ "scruff" có nguồn gốc rất thú vị. Nó có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrufian", có nghĩa là "nhổ hoặc kéo bằng động tác thô bạo hoặc mạnh mẽ". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động cạo hoặc chà xát, thường bằng cạnh hoặc bề mặt thô ráp. Theo thời gian, ý nghĩa của "scruff" đã phát triển để bao hàm các hàm ý khác. Vào thế kỷ 16, "scruff" bắt đầu mô tả một lớp vảy hoặc lớp vỏ hình thành trên da, đặc biệt là trên mặt hoặc tay. Ý nghĩa của từ này có thể xuất phát từ ý tưởng cạo hoặc chà xát lớp vỏ này. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "scruff" đã mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh lông trên mặt. "scruff" có thể ám chỉ vùng mặt bên dưới môi dưới, nơi râu hoặc râu lởm chởm gặp đường viền hàm. Cách sử dụng này được cho là bắt nguồn từ những năm 1980 và 1990, có thể là để thể hiện sự nhấn mạnh của phong trào hipster vào việc chấp nhận các kiểu râu không theo quy ước.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) scuff)

meaning(giải phẫu) gáy

meaningtóm cổ

type danh từ

meaning(như) scurf

namespace
Ví dụ:
  • The stray dog had matted fur and a scruffy appearance, but he was surprisingly friendly.

    Con chó hoang có bộ lông rối bù và vẻ ngoài luộm thuộm, nhưng nó lại rất thân thiện.

  • After spending the night camping, my hair was wild and scruffy, begging for a shower.

    Sau một đêm cắm trại, tóc tôi rối bù, rất muốn được tắm rửa.

  • The ranch hand had a scruffy beard that added to his rugged charm.

    Người làm việc ở trang trại có bộ râu quai nón rậm rạp làm tăng thêm vẻ quyến rũ thô kệch của ông.

  • The puppy's fur was still growing in, making him look somewhat scruffy but endearing all the same.

    Bộ lông của chú chó con vẫn đang mọc, khiến nó trông có vẻ hơi luộm thuộm nhưng vẫn đáng yêu.

  • The teenager's room was in disarray, with clothes and books scattered about in a scruffy mess.

    Phòng của cô thiếu niên này bừa bộn, quần áo và sách vở vứt lung tung khắp nơi.

  • The hiker wore scruffy boots that had seen better days, but they'd carried him safely through many a terrain.

    Người đi bộ đường dài mang đôi bốt cũ kỹ đã cũ, nhưng chúng đã đưa anh ta qua nhiều địa hình một cách an toàn.

  • The vintage guitar had a scruffy finish that added to its unique sound.

    Cây đàn guitar cổ điển này có lớp sơn bóng loáng làm tăng thêm âm thanh độc đáo của nó.

  • The old house had a scruffy fence around it, tattered over time but still standing strong.

    Ngôi nhà cũ có hàng rào cũ kỹ bao quanh, đã cũ nát theo thời gian nhưng vẫn đứng vững.

  • The villain's scruffy beard hinted at a life of danger and deceit.

    Bộ râu lởm chởm của nhân vật phản diện ám chỉ một cuộc sống nguy hiểm và lừa dối.

  • The artist's studio was full of scruffy brushes and paint splatters, a testament to a life dedicated to their craft.

    Xưởng vẽ của nghệ sĩ đầy những chiếc cọ vẽ cũ kỹ và những vệt sơn bắn tung tóe, minh chứng cho một cuộc đời cống hiến hết mình cho nghề.

Thành ngữ

by the scruff of the/somebody’s neck
roughly holding the back of an animal’s or person’s neck
  • She grabbed him by the scruff of the neck and threw him out.
  • The cat picked up her kitten by the scruff of its neck.