Định nghĩa của từ gravy

gravynoun

nước sốt

/ˈɡreɪvi//ˈɡreɪvi/

Nguồn gốc của từ "gravy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gravee", có nghĩa là "sauce" hoặc "nước ép chiết xuất từ ​​thịt". Từ này được lấy từ tiếng Pháp cổ "gravée", có nghĩa là "gravy" hoặc "nước sốt làm từ nước dùng". Đổi lại, từ tiếng Pháp cổ có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "grabātum", có nghĩa là "sauce" hoặc "gia vị cho thịt". Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của từ tiếng Latin này vẫn chưa chắc chắn và có thể nó đã được mượn từ một ngôn ngữ Celt được nói ở Gaul (ngày nay là Pháp). Trong mọi trường hợp, từ "gravy" có một lịch sử phong phú, phản ánh sự phát triển của ẩm thực Anh và thuật ngữ ẩm thực qua nhiều thế kỷ. Ngày nay, "gravy" là một thuật ngữ quen thuộc trong các nền văn hóa nói tiếng Anh, dùng để chỉ loại nước sốt mặn làm từ mỡ thịt và gia vị thường được dùng với thịt nướng hoặc khoai tây nghiền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt

examplegravy beef: thịt bò đê nấu lấy nước ngọt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm

namespace

a brown sauce made by adding flour to the juices that come out of meat while it is cooking

một loại nước sốt màu nâu được làm bằng cách thêm bột vào nước chảy ra từ thịt trong khi nấu

something, especially money, that is obtained when you do not expect it

cái gì đó, đặc biệt là tiền, có được khi bạn không mong đợi nó

Ví dụ:
  • Anything on top of eight percent profit is just gravy for the industry.

    Bất cứ thứ gì vượt quá tám phần trăm lợi nhuận chỉ là miếng mồi béo bở cho ngành công nghiệp này.