Định nghĩa của từ grandstanding

grandstandingnoun

sự phô trương

/ˈɡrænstændɪŋ//ˈɡrænstændɪŋ/

Thuật ngữ "grandstanding" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, "grandstand" dùng để chỉ một bục cao hoặc khu vực chỗ ngồi nhiều tầng, thường thấy trong rạp xiếc, nhà hát hoặc sự kiện thể thao. Các chính trị gia và nhân vật công chúng thường đứng trên những bục này để phát biểu hoặc thực hiện những cử chỉ lớn, nhằm gây ấn tượng và lấy lòng khán giả. Theo thời gian, thuật ngữ "grandstanding" xuất hiện để mô tả hành động thể hiện sự phô trương hoặc kịch tính trước công chúng, thường là vì lợi ích cá nhân hoặc để thu hút sự chú ý. Theo nghĩa này, một chính trị gia hoặc nhân vật công chúng "grandstanding" được coi là đang trình diễn thay vì thực sự nỗ lực giải quyết vấn đề đang được đề cập. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị để chỉ trích những cá nhân bị coi là có hành vi hời hợt hoặc ích kỷ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động

namespace
Ví dụ:
  • During the town hall meeting, the politician grandstanded on the issue of immigration, delivering a dramatic speech designed more to win applause than to actually address the complicated matter.

    Trong cuộc họp thị trấn, chính trị gia này đã khoa trương về vấn đề nhập cư, đưa ra bài phát biểu kịch tính nhằm giành được sự hoan nghênh hơn là thực sự giải quyết vấn đề phức tạp này.

  • The CEO grandstood in front of the board, claiming full responsibility for the company's poor financial performance, in order to divert attention from his own recent mistakes.

    Vị CEO này đã đứng trước hội đồng quản trị, nhận toàn bộ trách nhiệm về tình hình tài chính kém cỏi của công ty, nhằm đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những sai lầm gần đây của chính mình.

  • The car salesman grandstanded to impress the potential buyers, highlighting the most impressive features of the vehicle and making extravagant claims about its performance.

    Người bán xe cố tình gây ấn tượng với người mua tiềm năng bằng cách nêu bật những tính năng ấn tượng nhất của xe và đưa ra những tuyên bố khoa trương về hiệu suất của xe.

  • The actress grandstanded at the awards ceremony, delivering a lengthy and emotional acceptance speech that focused more on her personal journey than on the work she actually did in the film.

    Nữ diễn viên đã có mặt tại lễ trao giải với bài phát biểu dài và đầy cảm xúc, tập trung nhiều vào hành trình cá nhân của cô hơn là công việc cô thực sự đã làm trong phim.

  • The coach grandstood after the game, lashing out at the media and making unfounded accusations in an attempt to save face and avoid criticism for the team's loss.

    Huấn luyện viên đã tỏ ra kiêu ngạo sau trận đấu, chỉ trích giới truyền thông và đưa ra những lời buộc tội vô căn cứ nhằm mục đích giữ thể diện và tránh bị chỉ trích vì trận thua của đội.

  • The activist grandstanded in front of the crowd, shouting slogans and making inflammatory statements that polarized the debate and overshadowed the legitimate concerns of the community.

    Nhà hoạt động này đã đứng trước đám đông, hô vang các khẩu hiệu và đưa ra những tuyên bố mang tính kích động làm phân cực cuộc tranh luận và làm lu mờ những mối quan tâm chính đáng của cộng đồng.

  • The lawyer grandstood during the trial, trying to sway the jury by using emotional appeals instead of presenting the facts of the case.

    Trong suốt phiên tòa, luật sư đã cố gắng thuyết phục bồi thẩm đoàn bằng cách sử dụng những lời kêu gọi mang tính cảm xúc thay vì trình bày sự thật của vụ án.

  • The professor grandstood in front of the class, pontificating on complex philosophical concepts without providing any real insight or analysis.

    Giáo sư đứng trước lớp, thuyết giảng về các khái niệm triết học phức tạp mà không đưa ra bất kỳ hiểu biết sâu sắc hay phân tích thực sự nào.

  • The writer grandstood in the op-ed section of the newspaper, laying blame for the social issue at hand solely on a single group or individual, rather than addressing the root causes of the problem.

    Tác giả đã khoa trương trong mục ý kiến ​​của tờ báo, đổ lỗi cho một nhóm hoặc một cá nhân về vấn đề xã hội hiện tại, thay vì giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

  • The politician grandstood in campaign speeches, using fearmongering and false promises to sway the voters, rather than focusing on the actual issues and solutions.

    Các chính trị gia thường khoa trương trong các bài phát biểu vận động tranh cử, sử dụng chiêu trò gieo rắc nỗi sợ hãi và những lời hứa sai sự thật để thuyết phục cử tri thay vì tập trung vào các vấn đề và giải pháp thực tế.