danh từ
tính dương dương tự đắc
hư vinh
/ˌveɪnˈɡlɔːri//ˈveɪnɡlɔːri/Từ "vainglory" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vanus" có nghĩa là "empty" hoặc "vain" và "gloria" có nghĩa là "glory". Trong tiếng Latin, cụm từ "vana gloria" ám chỉ vinh quang trống rỗng hoặc giả tạo, ám chỉ lời khen ngợi hoặc danh tiếng quá đáng hoặc không xứng đáng. Thuật ngữ "vainglory" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, chịu ảnh hưởng của cụm từ tiếng Pháp cổ "vaine gloire". Ban đầu, nó ám chỉ việc theo đuổi vinh quang trống rỗng hoặc vô ích, thường là vì lợi ích cá nhân hoặc để nâng cao cái tôi của một người. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ không chỉ việc theo đuổi vinh quang mà còn là sự bóp méo hình ảnh bản thân và xu hướng hạ thấp người khác. Ngày nay, "vainglory" thường được dùng để mô tả hành vi của một người đánh giá quá cao khả năng hoặc thành tích của mình và tìm kiếm lời khen ngợi và ngưỡng mộ quá mức.
danh từ
tính dương dương tự đắc
Cô ấy dành hàng giờ để trang điểm trước gương, sự phù phiếm của cô ấy gần như là phù phiếm.
Người đầu bếp đã phạm tội kiêu ngạo khi khăng khăng muốn được gọi là "thầy" trước mặt nhân viên của mình.
Phong cách biểu diễn theo kiểu Ezra Poundesque của ca sĩ này gần như là tự phụ khi anh ta liên tục chiếm hết sự chú ý.
Việc John khoe khoang về điểm số chơi golf cuối tuần của mình chẳng qua chỉ là sự kiêu ngạo.
Bài phát biểu của các chính trị gia đầy rẫy sự phù phiếm, tuyên bố phóng đại và tự đề cao bản thân.
Việc tác giả liên tục cập nhật thông tin trên Facebook đã bắt đầu vượt quá ranh giới của sự phù phiếm.
Sự ám ảnh chiến thắng của vận động viên ngôi sao này thật quá lớn, ám chỉ khuynh hướng tự phụ.
Việc giáo viên yêu cầu mọi người trong phòng phải thừa nhận thẩm quyền của mình là một dấu hiệu của sự kiêu ngạo.
Sự kiêu ngạo và lòng tự tôn thái quá của vị CEO ngày càng lộ rõ, thể hiện mức độ tự phụ nguy hiểm.
Sự say mê của nghệ sĩ với tác phẩm của chính mình gần như là sự phù phiếm, vì họ dường như không có khả năng chấp nhận những lời chỉ trích mang tính xây dựng.