Định nghĩa của từ posturing

posturingnoun

tư thế

/ˈpɒstʃərɪŋ//ˈpɑːstʃərɪŋ/

Từ "posturing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "postura", có nghĩa là "vị trí", "tư thế" hoặc "xe ngựa". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ tư thế vật lý hoặc vị trí của cơ thể. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm hành động thể hiện bản thân theo một cách cụ thể, thường là để gây ấn tượng hoặc thao túng người khác. Sự thay đổi này phản ánh ý tưởng rằng tư thế vật lý của một người có thể được sử dụng để truyền đạt một thái độ hoặc ý định cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật)

namespace
Ví dụ:
  • During the political debate, Senator Smith made several instances of posturing, trying to appear tougher than his opponent on issues related to national security.

    Trong cuộc tranh luận chính trị, Thượng nghị sĩ Smith đã nhiều lần tỏ ra cứng rắn hơn đối thủ về các vấn đề liên quan đến an ninh quốc gia.

  • The CEO's posturing during the negotiation session left the investors feeling uneasy, as they suspected that he was not being entirely honest.

    Thái độ của CEO trong phiên đàm phán khiến các nhà đầu tư cảm thấy không thoải mái vì họ nghi ngờ rằng ông không hoàn toàn trung thực.

  • In order to impress his boss, the employee engaged in excessive posturing, taking credit for projects that were actually led by others.

    Để gây ấn tượng với sếp, nhân viên này đã cố tình làm quá, nhận công lao cho các dự án thực ra do người khác dẫn dắt.

  • The director's posturing during the production meetings made the actors feel uncomfortable and intimidated.

    Thái độ của đạo diễn trong các cuộc họp sản xuất khiến các diễn viên cảm thấy không thoải mái và sợ hãi.

  • The coach's posturing at the team's training session left the players feeling deflated and demoralized.

    Thái độ của huấn luyện viên trong buổi tập của đội khiến các cầu thủ cảm thấy chán nản và mất tinh thần.

  • The sales executive's posturing during the client presentation led to an immediate rejection, as the client saw through the grandstanding and recognized it as a lack of substance.

    Thái độ của giám đốc bán hàng trong buổi thuyết trình với khách hàng đã dẫn đến lời từ chối ngay lập tức, vì khách hàng đã nhìn thấu sự khoa trương và nhận ra rằng nó thiếu thực chất.

  • The lawyer's posturing in court caused the judge to lose faith in his arguments and ultimately, the case was lost.

    Thái độ của luật sư tại tòa khiến thẩm phán mất niềm tin vào lập luận của ông và cuối cùng, vụ kiện đã thua.

  • The doctor's posturing during the consultation left his patients feeling mistrusted and disrespected, causing them to seek medical care elsewhere.

    Thái độ của bác sĩ trong buổi tư vấn khiến bệnh nhân cảm thấy không được tin tưởng và tôn trọng, khiến họ tìm đến dịch vụ chăm sóc y tế ở nơi khác.

  • The teacher's posturing in front of the class led to a loss of respect among her students, as they saw through her false bravado.

    Hành động của cô giáo trước lớp khiến học sinh mất đi sự tôn trọng khi họ nhìn thấu sự phô trương giả tạo của cô.

  • The manager's posturing during the team-building activity was counterproductive, as it prevented the team from working cohesively and achieving the desired outcome.

    Thái độ của người quản lý trong hoạt động xây dựng nhóm đã phản tác dụng vì nó ngăn cản cả nhóm làm việc gắn kết và đạt được kết quả mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches