danh từ
thói thích phô trương
(y học) chứng phô bày (chỗ kín)
sự phô trương
/ˌeksɪˈbɪʃənɪzəm//ˌeksɪˈbɪʃənɪzəm/Từ "exhibitionism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Năm 1886, bác sĩ tâm thần người Pháp Jean-Martin Charcot lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "exhibitionnisme" để mô tả một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi việc phô bày bộ phận sinh dục hoặc các bộ phận cơ thể riêng tư của một người cho người khác xem. Charcot lấy thuật ngữ này từ tiếng Latin "exhibere", có nghĩa là "phô bày" hoặc "trưng bày". Ông tin rằng chủ nghĩa phô bày là biểu hiện của sự đồi trụy tình dục, một khái niệm phổ biến vào thời điểm đó. Thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi và sau đó được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "exhibitionism." Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành vi cố ý phô bày bộ phận sinh dục hoặc tham gia vào hành vi phơi bày khiếm nhã ở nơi công cộng, thường là để thỏa mãn tình dục. Mặc dù ban đầu thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực, nhưng hiện nay nó được sử dụng một cách trung lập để mô tả một loại paraphilia phổ biến.
danh từ
thói thích phô trương
(y học) chứng phô bày (chỗ kín)
behaviour that is intended to make people notice or admire you
hành vi nhằm mục đích khiến mọi người chú ý hoặc ngưỡng mộ bạn
the mental condition that makes somebody want to show their sexual organs in public
tình trạng tâm lý khiến ai đó muốn phô bày bộ phận sinh dục của mình ở nơi công cộng