Định nghĩa của từ pretentiousness

pretentiousnessnoun

sự tự phụ

/prɪˈtenʃəsnəs//prɪˈtenʃəsnəs/

"Sự giả tạo" bắt nguồn từ tiếng Latin "praetendere", có nghĩa là "giơ ra, vươn ra hoặc đưa ra". Theo thời gian, "pretend" xuất hiện, biểu thị một tuyên bố hoặc sự phô trương sai sự thật. Việc thêm "-tious" biểu thị một xu hướng hoặc phẩm chất. Do đó, "pretentiousness" mô tả hành động đưa ra những tuyên bố phóng đại, thể hiện sự vượt trội giả tạo hoặc thể hiện bản thân một cách khoa trương để gây ấn tượng với người khác. Nó biểu thị một vẻ ngoài quan trọng và thiếu chân thành.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang

namespace
Ví dụ:
  • The art exhibit was filled with overt displays of pretentiousness, with each piece labeled with a long-winded and convoluted explanation.

    Triển lãm nghệ thuật tràn ngập những màn phô trương lộ liễu, với mỗi tác phẩm được chú thích bằng một lời giải thích dài dòng và phức tạp.

  • The actor's attempts at a foreign accent were plagued by blatant signs of pretentiousness, causing the audience to cringe.

    Những nỗ lực bắt chước giọng nước ngoài của nam diễn viên đã bị cản trở bởi những dấu hiệu giả tạo lộ liễu, khiến khán giả phải rùng mình.

  • The chef's trendy menu was dripping with pretentiousness, featuring obscure ingredients and exorbitant prices.

    Thực đơn hợp thời của đầu bếp đầy sự phô trương, sử dụng những nguyên liệu khó hiểu và giá cả cắt cổ.

  • The student's essay was riddled with pretentious vocabulary, leaving the professor questioning their grasp of English.

    Bài luận của sinh viên này đầy rẫy từ vựng khoa trương, khiến giáo sư nghi ngờ về trình độ tiếng Anh của họ.

  • The musician's stage presence was suffused with pretentiousness, evoking eye rolls from the audience.

    Sự hiện diện của nhạc sĩ trên sân khấu tràn ngập sự giả tạo, khiến khán giả phải đảo mắt.

  • The designer's clothing line was steeped in pretentiousness, with each piece boasting high prices and abstract designs.

    Dòng trang phục của nhà thiết kế này mang đậm tính phô trương, với mỗi sản phẩm đều có giá cao và thiết kế trừu tượng.

  • The activist's social media posts were plagued by pretentiousness, packed with self-importance and pontification.

    Các bài đăng trên mạng xã hội của nhà hoạt động này đầy vẻ giả tạo, tự phụ và khoa trương.

  • The author's debut novel was fraught with pretentiousness, featuring a bloated cast of characters and convoluted plotlines.

    Tiểu thuyết đầu tay của tác giả đầy rẫy sự khoa trương, với dàn nhân vật đồ sộ và cốt truyện phức tạp.

  • The politician's speech was thick with pretentiousness, filled with fuzzy promises and empty buzzwords.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy vẻ giả tạo, hứa hẹn mơ hồ và những từ ngữ sáo rỗng.

  • The PR campaign was ne far less pretentious than the company's previous attempts, with a focus on clarity and transparency.

    Chiến dịch quan hệ công chúng ít phô trương hơn nhiều so với những nỗ lực trước đây của công ty, tập trung vào sự rõ ràng và minh bạch.