Định nghĩa của từ grand duchy

grand duchynoun

công quốc lớn

/ˌɡrænd ˈdʌtʃi//ˌɡrænd ˈdʌtʃi/

Thuật ngữ "grand duchy" có nguồn gốc từ thời Đế chế La Mã Thần thánh, tồn tại từ thế kỷ thứ 9 đến thế kỷ thứ 19. Đế chế là một cấu trúc chính trị phức tạp bao gồm một phần đáng kể của châu Âu. Một trong những đặc điểm riêng biệt của nó là việc thành lập các công quốc, là những vùng lãnh thổ rộng lớn do một công tước, một nhà quý tộc có cấp bậc cao cai trị. Theo thời gian, một số công quốc trở nên đặc biệt hùng mạnh và có ảnh hưởng, được gọi là "grand duchy". Hậu tố "grand" biểu thị một địa vị cao hơn bình thường. Các đại công quốc được đặc trưng bởi quyền tự chủ và độc lập ngày càng tăng khỏi chính quyền trung ương của Đế chế. Hai trong số những đại công quốc nổi tiếng nhất trong lịch sử là Litva-Ba Lan, tồn tại từ đầu thế kỷ 16 cho đến cuối thế kỷ 18, và Luxembourg, trở thành đại công quốc sau khi bị Hà Lan sáp nhập (năm 1830). Hiện tại, Luxembourg là đại công quốc duy nhất còn lại ở châu Âu. Tóm lại, một đại công quốc là một công quốc có ý nghĩa lịch sử và có ảnh hưởng lớn, có quyền tự chủ và uy tín lớn hơn các công quốc khác trong cấu trúc chính trị lớn hơn mà nó là một phần.

namespace
Ví dụ:
  • Lithuania's historic capital city, Vilnius, was once the center of a grand duchy that stretched from the Baltic to the Black Seas.

    Thủ đô lịch sử của Litva, Vilnius, từng là trung tâm của một công quốc lớn trải dài từ Biển Baltic đến Biển Đen.

  • Belarus' Brest Fortress played a pivotal role in the defense of the Soviet grand duchy during World War II.

    Pháo đài Brest của Belarus đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công quốc Liên Xô trong Thế chiến II.

  • The grand duchy of Berg was a small but powerful region of Prussia during the 19th century.

    Đại công quốc Berg là một vùng nhỏ nhưng hùng mạnh của Phổ vào thế kỷ 19.

  • In 1866, Prussia's victory in the Seven Weeks' War transformed the grand duchy of Schleswig into a province of the empire.

    Năm 1866, chiến thắng của Phổ trong Chiến tranh Bảy tuần đã biến công quốc Schleswig thành một tỉnh của đế chế.

  • The grand duchy of Luxembourg, though tiny in size, is an important European financial center and a member of the European Union.

    Đại công quốc Luxembourg, mặc dù có diện tích nhỏ, nhưng lại là một trung tâm tài chính quan trọng của châu Âu và là thành viên của Liên minh châu Âu.

  • The grand duchy of Posen, part of Prussia until the Treaty of Versailles in 1919, was a symbol of Polonization and cultural assimilation.

    Đại công quốc Posen, một phần của Phổ cho đến Hiệp ước Versailles năm 1919, là biểu tượng của quá trình Ba Lan hóa và đồng hóa văn hóa.

  • Historians debate whether the grand duchy of Moscow was a precursor to the Russian Empire or a distinct political entity in its own right.

    Các nhà sử học tranh luận liệu đại công quốc Moscow có phải là tiền thân của Đế quốc Nga hay là một thực thể chính trị riêng biệt.

  • The grand duchies of Lithuania and Russia were united for centuries by the Vilnius and Moscow treaties, but their political and cultural ties ultimately weakened.

    Các công quốc lớn của Litva và Nga đã thống nhất trong nhiều thế kỷ thông qua các hiệp ước Vilnius và Moscow, nhưng mối quan hệ chính trị và văn hóa của họ cuối cùng đã suy yếu.

  • The grand duchy of Courland and Semigallia, a Baltic region under Polish and Swedish sovereignty, emerged as a semi-independent state in the 17th century.

    Đại công quốc Courland và Semigallia, một vùng biển Baltic thuộc chủ quyền của Ba Lan và Thụy Điển, đã trở thành một quốc gia bán độc lập vào thế kỷ 17.

  • The grand duchy of Warsaw, established by Napoleon in 807, was a brief but significant episode in Polish history, as it symbolized a revival of Polish independence after the partitions of the 18th century.

    Đại công quốc Warsaw, được Napoleon thành lập vào năm 807, là một giai đoạn ngắn ngủi nhưng có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử Ba Lan, vì nó tượng trưng cho sự hồi sinh nền độc lập của Ba Lan sau cuộc phân chia vào thế kỷ 18.