Định nghĩa của từ monarchy

monarchynoun

chế độ quân chủ

/ˈmɒnəki//ˈmɑːnərki/

Từ "monarchy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos" có nghĩa là "alone" và "arkhos" có nghĩa là "ruler" hoặc "leader". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "monarkhos" ( монаρχός) dùng để chỉ một người cai trị hoặc một vị vua duy nhất nắm giữ quyền lực và thẩm quyền tối cao đối với một quốc gia hoặc vương quốc. Khái niệm về chế độ quân chủ xuất hiện ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi các nhà lãnh đạo hoặc vị vua quyền lực cai trị các lãnh thổ tương ứng của họ. Từ "monarchy" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "monarchia", và từ đó được dịch sang nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một hệ thống chính phủ trong đó một người, thường là vua hoặc nữ hoàng, nắm giữ quyền lực tuyệt đối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnền quân chủ; chế độ quân chủ

exampleconstitutional monarchy: chế độ quân chủ lập hiến

meaningnước (theo chế độ) quân ch

namespace

a system of government by a king or a queen

một hệ thống chính quyền do một vị vua hoặc một nữ hoàng cai trị

Ví dụ:
  • plans to abolish the monarchy

    kế hoạch bãi bỏ chế độ quân chủ

  • rebels trying to overthrow the absolute monarchy

    quân nổi loạn đang cố gắng lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế

  • The Spartan constitution was mixed, containing elements of monarchy, oligarchy and democracy.

    Hiến pháp Spartan là sự kết hợp giữa các yếu tố quân chủ, đầu sỏ và dân chủ.

a country that is ruled by a king or a queen

một đất nước được cai trị bởi một vị vua hoặc một nữ hoàng

Ví dụ:
  • There are several constitutional monarchies in Europe.

    Có một số chế độ quân chủ lập hiến ở châu Âu.

Từ, cụm từ liên quan

the king or queen of a country and their family

vua hoặc nữ hoàng của một quốc gia và gia đình của họ

Từ, cụm từ liên quan