Định nghĩa của từ gosling

goslingnoun

ngỗng con

/ˈɡɒzlɪŋ//ˈɡɑːzlɪŋ/

Từ "gosling" dùng để chỉ một chú vịt con mới nở từ trứng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "guseling". Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ "gyseg" của tiếng Tây Saxon, có nghĩa là "vịt con". Một giả thuyết khác cho rằng từ "gosling" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh-Saxon "gās-sigen", có nghĩa đen là "dấu hiệu của ngỗng" hoặc "tiếng ngỗng kêu". Cụm từ này được dùng để mô tả tiếng kêu của ngỗng con khi chúng đi theo mẹ. Theo thời gian, thuật ngữ "gosling" đã gắn liền với vịt con nói chung, chứ không chỉ là con của một loài ngỗng cụ thể. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "gosling" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong hơn một nghìn năm và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán trong suốt thời gian này. Ngày nay, "gosling" vẫn là một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả vịt con, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và trong các hoạt động như ngắm chim và nuôi vịt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngỗng con, ngỗng non

namespace
Ví dụ:
  • Each year, the local wetland reserve is home to a flock of adorable goslings, who waddle behind their mothers in search of food.

    Hàng năm, khu bảo tồn đất ngập nước địa phương là nơi sinh sống của một đàn ngỗng con đáng yêu, chúng lạch bạch đi theo ngỗng mẹ để tìm kiếm thức ăn.

  • The goslings' fuzzy yellow feathers stand out against the tranquil waters of the pond, making them a delight to watch.

    Bộ lông vàng mềm mại của đàn ngỗng con nổi bật trên mặt nước tĩnh lặng của ao, trông thật thích mắt.

  • The goslings' chirps fill the air in the early mornings, creating a symphony of sounds that awaken the birds sleeping nearby.

    Tiếng hót của đàn ngỗng con vang vọng khắp không trung vào sáng sớm, tạo nên bản giao hưởng âm thanh đánh thức những chú chim đang ngủ gần đó.

  • The mother gosling is fiercely protective of her goslings, honking loudly at any perceived threats and leading them away to safety.

    Ngỗng mẹ rất hung dữ khi bảo vệ đàn con của mình, kêu to khi thấy bất kỳ mối đe dọa nào và dẫn chúng đến nơi an toàn.

  • As the goslings grow and become more independent, they start exploring their surroundings, getting their feet wet in the shallow water and experimenting with swimming.

    Khi đàn ngỗng con lớn lên và trở nên độc lập hơn, chúng bắt đầu khám phá môi trường xung quanh, ngâm chân trong nước nông và thử nghiệm bơi lội.

  • The goslings' affection for their mother and siblings is evident in the way they huddle closely together against the cold winds, seeking comfort and warmth.

    Tình cảm của đàn ngỗng con dành cho mẹ và anh chị em của mình được thể hiện rõ qua cách chúng co cụm lại với nhau để chống lại những cơn gió lạnh, tìm kiếm sự thoải mái và ấm áp.

  • Watching the goslings' growth from birth to adulthood is a captivating experience, as they transform from fluffy chicks to sleek adults with honking calls.

    Việc theo dõi sự phát triển của những chú ngỗng con từ khi mới sinh đến khi trưởng thành là một trải nghiệm hấp dẫn, khi chúng chuyển mình từ những chú ngỗng con lông xù thành những chú ngỗng trưởng thành bóng mượt với tiếng kêu vang rền.

  • The goslings' vivid orange bills stand out against their soft yellow feathers, making them an easily recognizable species.

    Chiếc mỏ màu cam rực rỡ của ngỗng con nổi bật trên bộ lông vàng mềm mại, khiến chúng trở thành loài rất dễ nhận biết.

  • The goslings' bravery is apparent in the way they face the world, as they wander around the wetland, slowly learning the ins and outs of their new environment.

    Lòng dũng cảm của đàn ngỗng con thể hiện rõ qua cách chúng đối mặt với thế giới, khi chúng lang thang khắp vùng đất ngập nước, từ học hỏi những điều cơ bản trong môi trường mới.

  • By the time the goslings are ready to migrate, they have mastered flying and swimming, and are fully prepared to face the challenges of the world outside of their home wetland reserve.

    Khi đàn ngỗng con sẵn sàng di cư, chúng đã thành thạo việc bay và bơi, và đã sẵn sàng đối mặt với những thách thức của thế giới bên ngoài khu bảo tồn đất ngập nước quê hương của chúng.