Định nghĩa của từ duckling

ducklingnoun

vịt con

/ˈdʌklɪŋ//ˈdʌklɪŋ/

Từ "duckling" ban đầu dùng để chỉ một con vịt rất non hoặc mới nở. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "datucca", có nghĩa là "vịt". Bản thân từ "datucca" được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "dukkar", cũng có nghĩa là "vịt". Khi vịt con mới nở ra từ trứng, chúng rất nhỏ và yếu ớt, giống như những loài động vật non khác cũng được gọi là "ling" trong tiếng Anh. Một số ví dụ bao gồm "gosling" dùng để chỉ một con ngỗng non, "colt" dùng để chỉ một con ngựa non và "cuckoo" dùng để chỉ con của loài chim cu gáy thông thường, thực chất được các loài chim khác nuôi dưỡng. Việc sử dụng hậu tố "-ling" để chỉ tuổi trẻ là một thông lệ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ Đức, bao gồm tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Scandinavia. Trong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại, "duckling" cũng có thể dùng để chỉ chung cho bất kỳ loài chim non nào trông giống vịt, như trường hợp vịt con xạ hương, nở ra có màu hồng với lớp lông tơ mềm mại bao phủ toàn thân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvịt con

namespace
Ví dụ:
  • Each mother duck carefully leads her tightly-packed brood of ducklings through the park pond to their new nest.

    Mỗi con vịt mẹ cẩn thận dẫn đàn vịt con đông đúc của mình qua ao nước trong công viên đến tổ mới.

  • The tiny ducklings follow their mother's example, flapping their wings and quacking loudly, eager to explore their new world.

    Những chú vịt con nhỏ bé noi gương mẹ, vỗ cánh và kêu to, háo hức khám phá thế giới mới.

  • The ducklings learn to swim and dive in the shallow water, excitedly splashing about and playing with their siblings.

    Những chú vịt con học bơi và lặn ở vùng nước nông, thích thú té nước và chơi đùa với anh chị em của mình.

  • The mother duck keeps a watchful eye on her ducklings, diving underwater to retrieve food and bringing it back to the surface for their benefit.

    Vịt mẹ luôn để mắt đến đàn vịt con của mình, lặn xuống nước để lấy thức ăn và mang lên mặt nước để phục vụ cho đàn vịt con.

  • The ducklings' bright yellow feathers make them easy to spot in the grass, and they soon grow into graceful birds, ready to fly when the time is right.

    Bộ lông màu vàng tươi của vịt con giúp chúng dễ dàng được phát hiện trên bãi cỏ, và chúng nhanh chóng lớn thành những chú chim duyên dáng, sẵn sàng bay khi đến thời điểm thích hợp.

  • A brood of ducklings is a delightful sight, waddling about the yard, finding comfort in the security of their mother’s presence.

    Một đàn vịt con trông thật thú vị, chúng lạch bạch đi quanh sân, tìm thấy sự thoải mái trong sự an toàn khi có mẹ bên cạnh.

  • Little ducklings grow up quickly, spending most of their days swimming and waddling, developing their own unique personalities along the way.

    Những chú vịt con lớn lên rất nhanh, dành phần lớn thời gian trong ngày để bơi lội và lạch bạch, đồng thời phát triển tính cách riêng của mình trong suốt quá trình đó.

  • As the ducklings grow older, they'll soon leave their mother to find their own way in the world, but they'll never forget the lessons they learned from her.

    Khi đàn vịt con lớn lên, chúng sẽ sớm rời xa mẹ để tự tìm đường đi cho mình trên thế giới, nhưng chúng sẽ không bao giờ quên những bài học mà chúng đã học được từ mẹ.

  • Each duckling has its own distinct pattern of spots and stripes, making it easy to distinguish them from one another.

    Mỗi con vịt con đều có họa tiết đốm và sọc riêng biệt, giúp bạn dễ dàng phân biệt chúng với nhau.

  • Watching a group of ducklings grow and develop is a heartwarming experience, filled with joy and wonder as they explore their new world, one waddle at a time.

    Ngắm nhìn đàn vịt con lớn lên và phát triển là một trải nghiệm ấm lòng, tràn ngập niềm vui và sự ngạc nhiên khi chúng khám phá thế giới mới theo từng bước đi lạch bạch.