Định nghĩa của từ mallard

mallardnoun

vịt trời

/ˈmælɑːd//ˈmælərd/

Từ "mallard" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "maldon" có nghĩa là "drake", ám chỉ con vịt đực. Mặt khác, con vịt trời cái được gọi là "hen mallard". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ "maldon" được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "malldus" có nghĩa là "vịt đực", bản thân nó bắt nguồn từ các từ tiếng Celt có nghĩa là "male" và "duck". Những từ này được những người định cư đầu tiên của Pháp ở khu vực Normandy ngày nay, nơi vịt trời là loài bản địa, chuyển thể và đặt ra. Vịt trời là một phần thiết yếu của nền văn hóa Pháp và Anh trong suốt chiều dài lịch sử, với thịt và lông của chúng được sử dụng làm quần áo. Màu sắc chuẩn của vịt được bán ở các chợ tại những khu vực này vẫn được gọi là "mallard" ngày nay, vì vịt trời thuần hóa được nuôi nhốt và được những người chăn nuôi gà lai tạo có chọn lọc như một loài tổ tiên của các giống vịt nhà hiện đại. Ngoài ra, vịt trời đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phát triển tiến hóa của vịt nhà, vì nó tạo điều kiện cho sự hình thành các giống lai, đặc biệt là giống vịt đuôi nhọn Mỹ và vịt đầu đỏ, dẫn đến các nhóm gen mới mà từ đó các giống vịt nhà xuất hiện như chúng ta biết ngày nay. Vì vịt trời là loài chim di cư có phạm vi phân bố toàn cầu, nên tên của loài này đã được chấp nhận và sử dụng để chỉ các loài vịt khác có màu sắc, thói quen hoặc môi trường sống tương tự, chẳng hạn như vịt trời Úc, vịt trời Chiloe và nhiều giống vịt lai do những người nông dân trên toàn thế giới lai tạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) vịt trời

meaningthịt vịt trời

namespace
Ví dụ:
  • Ducks quacked energetically as a group of mallards Swam gracefully on the pond's serene surface.

    Những chú vịt kêu quang quác một cách đầy phấn khích khi một đàn vịt trời bơi nhẹ nhàng trên mặt nước phẳng lặng của ao.

  • The male mallard's colorful plumage was a sight to behold as it waddled along the edge of the lake.

    Bộ lông sặc sỡ của con vịt trời trống trông thật đẹp mắt khi nó lạch bạch đi dọc theo mép hồ.

  • In the misty morning, a lone mallard drake gracefully paddled through the water, admiring its own reflection.

    Vào buổi sáng sương mù, một chú vịt trời đơn độc bơi nhẹ nhàng trên mặt nước, ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của chính mình.

  • The vendor sold bright yellow rubber duckies shaped like mallards to the duck-loving kids at the fair.

    Người bán hàng bán những chú vịt cao su màu vàng tươi có hình dạng giống vịt trời cho những đứa trẻ thích vịt tại hội chợ.

  • The mallard family waddled past the feet of unaware picnickers, relishing the scents wafting from their baskets.

    Gia đình vịt trời lạch bạch đi qua chân những người đi dã ngoại không hề hay biết, tận hưởng mùi hương thoang thoảng từ giỏ của họ.

  • Even as the sun sank below the horizon, the mother mallard led her ducklings through the shrubs, finding shelter in the darkness.

    Ngay cả khi mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, vịt mẹ vẫn dẫn đàn vịt con của mình đi qua các bụi cây, tìm nơi trú ẩn trong bóng tối.

  • The park ranger advised the group to stay away from the mallards' nests, warning them that mallard mothers can be fiercely protective of their young ones.

    Người kiểm lâm khuyên nhóm du khách tránh xa tổ vịt trời, cảnh báo rằng vịt trời mẹ có thể bảo vệ con rất dữ dội.

  • The mallards' chorus echoed across the lake as they huddled together, singing sweet nothings to one another.

    Tiếng hót của đàn vịt trời vang vọng khắp mặt hồ khi chúng tụm lại với nhau, cùng nhau hát những lời ngọt ngào.

  • The tray of rubber mallards at the gift shop became the instant hit among small children who just started learning to distinguish between the ordinary yellow ducks and the distinctive green-headed mallards.

    Khay vịt trời bằng cao su tại cửa hàng quà tặng đã ngay lập tức trở thành món đồ được trẻ nhỏ yêu thích khi mới bắt đầu học cách phân biệt giữa vịt vàng thông thường và vịt trời đầu xanh đặc biệt.

  • After a busy day at work, she found solace in watching the city's bustling life contrasted against the mallard's gentle glide through the millpond.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, cô tìm thấy niềm an ủi khi ngắm nhìn cuộc sống nhộn nhịp của thành phố tương phản với đàn vịt trời lướt nhẹ nhàng qua ao nước.