Định nghĩa của từ dork

dorknoun

Dork

/dɔːk//dɔːrk/

Nguồn gốc của từ "dork" không rõ ràng và nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang gây tranh cãi. Một số nguồn cho rằng nó có thể bắt nguồn từ những năm 1960 như một thuật ngữ lóng để chỉ một người vụng về về mặt xã hội hoặc không hợp thời trang. Những nguồn khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1980 như một thuật ngữ để chỉ người dùng máy tính không quen với công nghệ và xu hướng mới nhất. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "dork" đã trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990 như một thuật ngữ để chỉ một người bị coi là thiếu tinh tế, không sành điệu hoặc lạc hậu. Từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ lăng mạ và miệt thị phổ biến trong văn hóa đại chúng và thường được sử dụng để mô tả những người bị coi là thiếu thông minh, kỹ năng xã hội hoặc khiếu thẩm mỹ thời trang. Ngày nay, "dork" vẫn được dùng như một thuật ngữ để chỉ những người bị coi là thiếu tinh tế, không sành điệu hoặc lạc hậu, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Tóm lại, nguồn gốc của từ "dork" vẫn chưa rõ ràng và nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn gây tranh cãi, nhưng nó đã trở thành một từ lăng mạ và miệt thị phổ biến trong văn hóa đại chúng để mô tả những người bị coi là thiếu thông minh, kỹ năng xã hội hoặc khiếu thẩm mỹ thời trang.

namespace
Ví dụ:
  • Bob is such a dork for still believing that dinosaurs roam the earth.

    Bob thật là ngốc khi vẫn tin rằng khủng long vẫn còn tồn tại trên trái đất.

  • When he tries to dance, everyone else in the room becomes a dork compared to him.

    Khi anh ấy cố gắng nhảy, mọi người trong phòng đều trở nên ngốc nghếch khi so sánh với anh ấy.

  • After she told the same joke for the fifth time, we all started looking at her like a dork.

    Sau khi cô ấy kể câu chuyện cười đó lần thứ năm, tất cả chúng tôi bắt đầu nhìn cô ấy như một đứa ngốc.

  • During the presentation, Tim stumbled over his words and became a total dork.

    Trong buổi thuyết trình, Tim nói lắp bắp và trở nên ngốc nghếch thực sự.

  • The way Joe tries to impress girls by doing party tricks makes him a major dork.

    Cách Joe cố gắng gây ấn tượng với các cô gái bằng những trò tiệc tùng khiến anh ta trở thành một gã ngốc thực sự.

  • I must have been a dork in my last life because I can't seem to remember where I put my keys.

    Có lẽ kiếp trước tôi là một thằng ngốc nên tôi không thể nhớ mình đã để chìa khóa ở đâu.

  • When Sarah wears her space buns and cosplay outfit, she turns into a total dork.

    Khi Sarah đội tóc giả và mặc trang phục cosplay, cô ấy trở thành một cô nàng lập dị thực sự.

  • The way John tries to follow fashion trends makes him a(ndork.

    Cách John cố gắng chạy theo xu hướng thời trang khiến anh ấy trở nên ngốc nghếch.

  • Whenever Mark tries to sing in public, we all roll our eyes and call him a dork.

    Bất cứ khi nào Mark cố gắng hát trước công chúng, tất cả chúng tôi đều lắc đầu và gọi anh ấy là đồ ngốc.

  • Because Jenny can't help but spoil movies she's seen, we don't invite her to movie nights anymore because she ruins it for everyone and becomes a major dork.

    Vì Jenny không thể không tiết lộ những bộ phim cô ấy đã xem nên chúng tôi không mời cô ấy đến các buổi tối xem phim nữa vì cô ấy làm hỏng mọi người và trở nên cực kỳ ngốc nghếch.

Từ, cụm từ liên quan