Định nghĩa của từ gong

gongnoun

chiêng

/ɡɒŋ//ɡɔːŋ/

Từ "gong" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai, được nói ở Đông Nam Á. Từ tiếng Mã Lai để chỉ nhạc cụ gõ làm bằng đồng hoặc các vật liệu tương tự là "gonghor". Người Trung Quốc, những người đã tiếp thu nhạc cụ này, đã đơn giản hóa cách phát âm của từ này thành "gong". Cồng lần đầu tiên được du nhập vào Trung Quốc vào thời nhà Hán (202 TCN – 220 SCN), nhưng mãi đến thời nhà Đường (618–907 SCN), cồng mới trở thành nhạc cụ nổi bật trong âm nhạc và văn hóa Trung Quốc. Người Trung Quốc sử dụng cồng chủ yếu như một nhạc cụ nghi lễ trong bối cảnh tôn giáo và đế quốc. Sau đó, việc sử dụng cồng lan sang các nền văn hóa Đông Á và Đông Nam Á lân cận khác, bao gồm Nhật Bản, Việt Nam và Philippines. Ở những quốc gia này, cồng đã trở thành nhạc cụ được sử dụng trong các buổi biểu diễn và âm nhạc truyền thống, cũng như trong bối cảnh tôn giáo và nghi lễ. Ngày nay, từ "gong" thường được dùng để chỉ nhạc cụ, cũng như âm thanh đặc trưng của nó. Cồng được sử dụng trong nhiều truyền thống âm nhạc khác nhau trên thế giới, bao gồm nhạc truyền thống, nhạc New Age và thậm chí là nhạc điện tử. Chúng vẫn được đánh giá cao vì âm thanh độc đáo và ý nghĩa văn hóa của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái cồng, cái chiêng

meaningchuông đĩa

meaning(từ lóng) huy chương, mề đay

type ngoại động từ

meaningđánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)

namespace

a round piece of metal that hangs in a frame and makes a loud deep sound when it is hit with a stick. Gongs are used as musical instruments or to give signals, for example that a meal is ready.

một miếng kim loại tròn treo trong khung và phát ra âm thanh trầm, lớn khi dùng gậy đánh vào. Cồng chiêng được dùng làm nhạc cụ hoặc để báo hiệu bữa ăn đã sẵn sàng.

Ví dụ:
  • to bang/beat/sound a gong

    đánh/đánh/gồng chiêng

  • the breakfast/dinner gong

    bữa sáng/bữa tối cồng chiêng

  • As soon as the gong struck midnight, the entire temple fell into a peaceful silence.

    Ngay khi tiếng cồng báo hiệu nửa đêm, toàn bộ ngôi đền chìm vào sự tĩnh lặng thanh bình.

  • The sound of the gong echoed through the halls of the ancient palace, heralding the arrival of the emperor.

    Tiếng chiêng vang vọng khắp các hành lang của cung điện cổ kính, báo hiệu sự xuất hiện của hoàng đế.

  • The yogi struck the gong with a reverent hand, signaling the end of the meditation session.

    Người hành thiền đánh vào chiếc cồng bằng tay một cách cung kính, báo hiệu buổi thiền kết thúc.

an award or medal given to somebody for the work they have done

một giải thưởng hoặc huy chương được trao cho ai đó vì công việc họ đã làm