Định nghĩa của từ golly

gollyexclamation

trời ơi

/ˈɡɒli//ˈɡɑːli/

Nguồn gốc của từ "golly" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "goli" trong tiếng Hindu, có nghĩa là "một cục" hoặc "một quả bóng". Từ này đã đi vào từ điển tiếng Anh thông qua việc sử dụng trong trò chơi gôn, nơi nó ám chỉ quả bóng nhỏ được sử dụng trong trò chơi. Tuy nhiên, ở Hoa Kỳ, từ "golly" mang một hàm ý khác. Vào cuối những năm 1800, những người lao động người Mỹ gốc Phi làm việc cho các ông chủ da trắng không được phép chửi thề. Để thay thế những lời tục tĩu bằng ngôn ngữ phù hợp hơn, họ bắt đầu sử dụng "golly" như một cách nói giảm nói tránh cho "Chúa". Sau đó, người Mỹ da trắng cũng áp dụng cách làm này và từ "golly" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự ngạc nhiên hoặc phấn khích, thường được sử dụng vào đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, theo thời gian, sự phổ biến của "golly" như một sự thay thế cho những lời chửi thề bắt đầu phai nhạt dần. Vào những năm 1940, việc sử dụng từ này đã giảm đáng kể, đặc biệt là trong nền văn hóa chính thống của Mỹ. Ngày nay, từ "golly" vẫn được sử dụng thỉnh thoảng, nhưng chủ yếu là để ám chỉ hoài niệm về quá khứ hoặc trong các bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như văn học cũ hoặc tài liệu lịch sử.

Tóm Tắt

type thán từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

meaningby golly! trời!, chao ôi!

namespace
Ví dụ:
  • Golly, I can't believe I aced that exam!

    Trời ơi, tôi không thể tin là mình đã đạt điểm cao trong kỳ thi đó!

  • That sunset was absolutely breathtaking, golly!

    Cảnh hoàng hôn hôm đó đẹp đến ngỡ ngàng, trời ơi!

  • Have you seen the size of that watermelon? Golly, it's huge!

    Bạn đã thấy quả dưa hấu đó to thế nào chưa? Trời ơi, nó to quá!

  • My sister just told me she's getting married. Golly, can you believe it?

    Chị gái tôi vừa nói với tôi là chị ấy sắp kết hôn. Trời ơi, bạn có tin được không?

  • Golly, these cookies are delicious! I can't stop eating them.

    Trời ơi, những chiếc bánh quy này ngon quá! Tôi không thể ngừng ăn chúng.

  • Look at these flowers! They're so colorful, golly.

    Hãy nhìn những bông hoa này xem! Chúng đầy màu sắc quá, trời ơi.

  • Golly, I've got so many assignments due tomorrow. How am I ever going to finish them all?

    Trời ơi, ngày mai tôi phải nộp rất nhiều bài tập. Làm sao tôi có thể hoàn thành hết được đây?

  • That singer's voice is absolutely divine. Golly, I could listen to her sing forever.

    Giọng hát của ca sĩ đó thật tuyệt vời. Trời ơi, tôi có thể nghe cô ấy hát mãi mãi.

  • Golly, that was a close game! They almost won.

    Trời ơi, trận đấu căng thẳng quá! Họ gần như đã thắng rồi.

  • Golly, why is the Wi-Fi so slow today? It's driving me crazy!

    Trời ơi, sao hôm nay Wi-Fi chậm thế? Tôi phát điên mất!