Định nghĩa của từ fiddlesticks

fiddlesticksexclamation

fiddlesticks

/ˈfɪdlstɪks//ˈfɪdlstɪks/

Cụm từ "fiddlesticks" là một thành ngữ cổ thường được dùng để thể hiện sự khó chịu, bực bội hoặc xua đuổi. Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Một giả thuyết cho rằng nó xuất phát từ việc sử dụng fiddlesticks, là những que hoặc thanh nhỏ, để loại bỏ lông hoặc dây đàn violin. Khi ai đó được tặng một đống fiddlesticks vô dụng hoặc bị hỏng, người ta có thể nói rằng ai đó đã được "given a fiddlesticks" như một cách để bác bỏ yêu cầu hoặc ý tưởng của họ. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "fiddlesticks" và trở thành một cách diễn đạt chung hơn về sự bực bội hoặc bực tức. Một giả thuyết khác cho rằng cụm từ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng "fiddling" hoặc lãng phí thời gian, và "fiddlesticks" ám chỉ những điều vô nghĩa hoặc tầm thường đang được thảo luận. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "fiddlesticks" là một cụm từ phổ biến được dùng để diễn tả nhiều cung bậc cảm xúc, từ sự khó chịu nhẹ đến sự thất vọng tột độ.

Tóm Tắt

type thán từ

meaningvớ vẩn!, láo toét!

namespace
Ví dụ:
  • Fiddlesticks! I can't seem to get this computer program to run properly.

    Chết tiệt! Có vẻ như tôi không thể chạy chương trình máy tính này bình thường được.

  • Fiddlesticks! My car won't start again this morning.

    Chuyện vớ vẩn! Sáng nay xe của tôi không nổ máy được nữa.

  • Fiddlesticks! I forgot to bring my notes to this important meeting.

    Chết tiệt! Tôi quên mang theo ghi chú cho cuộc họp quan trọng này.

  • Fiddlesticks! I've spilled coffee all over my shirt again.

    Trời ơi! Tôi lại làm đổ cà phê lên áo rồi.

  • Fiddlesticks! I've been trying to fix this leaky faucet for hours, but I just can't seem to get it right.

    Thật vô lý! Tôi đã cố sửa cái vòi nước bị rò rỉ này trong nhiều giờ, nhưng có vẻ như tôi không thể sửa được.

  • Fiddlesticks! The traffic is so bad today, I'm going to be late for my appointment.

    Trời ơi! Hôm nay giao thông tệ quá, tôi sẽ đến muộn cuộc hẹn mất.

  • Fiddlesticks! I accidentally deleted my entire document and don't have a backup.

    Chết tiệt! Tôi vô tình xóa toàn bộ tài liệu của mình và không có bản sao lưu.

  • Fiddlesticks! This recipe sounds great, but I don't have half the ingredients.

    Công thức này nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng tôi không có đủ một nửa số nguyên liệu đó.

  • Fiddlesticks! I keep forgetting to switch my phone to silent mode and it keeps going off during important meetings.

    Thật tệ! Tôi cứ quên chuyển điện thoại sang chế độ im lặng và nó cứ reo trong các cuộc họp quan trọng.

  • Fiddlesticks! I've been trying to lose weight, but I just can't seem to say no to my cravings.

    Thật vô lý! Tôi đã cố gắng giảm cân, nhưng dường như tôi không thể nói không với cơn thèm ăn của mình.