Định nghĩa của từ crikey

crikeyexclamation

trời ơi

/ˈkraɪki//ˈkraɪki/

Từ "crikey" là một thuật ngữ cảm thán thường được sử dụng trong tiếng Anh Úc, có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tên của một loài chim Úc, "crikey" hay thằn lằn cổ diềm (còn được gọi là kỳ đà nước), trở nên phổ biến trong thời đại Victoria do vẻ ngoài ấn tượng và bản chất nguy hiểm của nó. Từ "crikey" thường được các nhà thám hiểm và những người đam mê hoạt động ngoài trời sử dụng như một cách sống động và đầy màu sắc để thể hiện sự ngạc nhiên, phấn khích hoặc không tin. Theo thời gian, "crikey" đã trở thành một phần của tiếng bản địa Úc và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, mặc dù nguồn gốc chính xác và ý nghĩa của nó vẫn đang được các nhà ngôn ngữ học và sử gia tranh luận.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninginterj

meaningbiểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ

namespace
Ví dụ:
  • When Tim found out that he had won the lottery, he exclaimed, "Crikey! I can't believe my luck!"

    Khi Tim phát hiện mình trúng số, anh ấy đã thốt lên: "Trời ơi! Tôi không thể tin vào may mắn của mình!"

  • As Sarah stepped out of the car and saw the huge crowd of fans waiting for her, she let out a nervous "Crikey!"

    Khi Sarah bước ra khỏi xe và nhìn thấy đám đông người hâm mộ đang chờ mình, cô ấy thốt lên một tiếng "Trời ơi!" đầy lo lắng.

  • Mark couldn't believe the size of the spider crawling towards him on the ceiling, quickly murmuring, "Crikey, that's huge!"

    Mark không thể tin vào kích thước của con nhện đang bò về phía anh trên trần nhà, anh vội lẩm bẩm, "Trời ơi, nó to quá!"

  • Anna's heart skipped a beat when she heard the loud bang from outside and exclaimed, "Crikey, what was that?"

    Tim Anna hẫng một nhịp khi nghe thấy tiếng nổ lớn từ bên ngoài và thốt lên: "Trời ơi, chuyện gì thế này?"

  • Gabriel's mouth fell open as he caught a glimpse of the stunning view from the top of the mountain, muttering to himself, "Crikey, this is incredible!"

    Miệng Gabriel há hốc khi nhìn thoáng qua khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi, anh lẩm bẩm một mình, "Trời ơi, thật không thể tin được!"

  • Theo's eyes widened as he saw the prices of the tickets for the upcoming concert, stammering, "Crikey, that's expensive!"

    Theo mở to mắt khi nhìn thấy giá vé cho buổi hòa nhạc sắp tới và lắp bắp: "Trời ơi, đắt quá!"

  • Lisa's face flushed as she realized she had forgotten her lines at the last minute, letting out a "Crikey, I'm so sorry!"

    Khuôn mặt của Lisa đỏ bừng khi cô nhận ra mình đã quên lời thoại vào phút cuối, và thốt lên "Trời ơi, tôi xin lỗi!"

  • Jacob's mind raced as he tried to remember how to solve the math problem, thinking aloud, "Crikey, I thought I had this!"

    Jacob suy nghĩ rất nhiều khi cố nhớ lại cách giải bài toán, anh nghĩ thầm: "Trời ơi, tôi tưởng mình đã làm được rồi!"

  • Maya felt a sinking feeling in her stomach as she made a careless mistake at work, groaning, "Crikey, I messed up!"

    Maya cảm thấy hụt hẫng trong lòng khi cô mắc phải một lỗi bất cẩn trong công việc, rên rỉ, "Trời ơi, tôi đã làm hỏng mọi chuyện!"

  • Tyler couldn't stop giggling as he recalled the embarrassing moment from his childhood, grinning, "Crikey, that's hilarious!"

    Tyler không thể ngừng cười khúc khích khi nhớ lại khoảnh khắc xấu hổ thời thơ ấu của mình, anh cười toe toét, "Trời ơi, buồn cười quá!"