Định nghĩa của từ golden syrup

golden syrupnoun

xi-rô vàng

/ˌɡəʊldən ˈsɪrəp//ˌɡəʊldən ˈsɪrəp/

Thuật ngữ "golden syrup" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi những người tinh chế đường của Anh phát triển một sản phẩm mới từ phần còn lại sau khi tinh chế nước mía hoặc củ cải đường. Sản phẩm phụ này, tạo ra một loại xi-rô đặc và có màu vàng, ban đầu được gọi là "xi-rô của người tinh chế" nhưng tiềm năng tiếp thị của nó đã sớm được công nhận. Năm 1883, một doanh nhân người Mỹ tên là J.C. Spletzer đã mua bản quyền sản xuất loại xi-rô này tại Hoa Kỳ, nơi ông đã tiếp thị thành công loại xi-rô này với tên gọi "Golden Treacle" cho đến khi bằng sáng chế của ông hết hạn vào năm 1893. Kết quả là, một số người tinh chế đường của Anh bắt đầu cạnh tranh để đưa ra một cái tên mới cho loại xi-rô này và thuật ngữ "Golden Syrup" đã ra đời. Cái tên này được chọn vì màu vàng của xi-rô và dựa trên cụm từ phổ biến "Golden Days", thường được sử dụng trong thời đại Victoria để mô tả thời kỳ bình dị. Ngày nay, "golden syrup" vẫn là chất tạo ngọt phổ biến ở nhiều quốc gia, thường được sử dụng trong nướng bánh, nấu ăn và làm món ăn sáng ăn kèm với yến mạch. Xi-rô được làm bằng cách đun sôi và cô đặc mật mía hoặc củ cải đường cho đến khi trở nên đặc và giống xi-rô, sau đó đun sôi lại với đường để đạt được độ đặc và hương vị cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The pancakes were drizzled with golden syrup, making them extra sweet and indulgent.

    Bánh kếp được rưới một lớp siro vàng, khiến chúng trở nên ngọt ngào và hấp dẫn hơn.

  • The toffee sauce was made with a generous amount of golden syrup for a rich, caramel flavor.

    Nước sốt kẹo bơ cứng được làm từ một lượng lớn siro vàng để tạo nên hương vị caramel đậm đà.

  • After spreading a thick layer of golden syrup on the scones, I popped them in the oven for a delicate, golden crust.

    Sau khi phết một lớp siro vàng dày lên bánh scone, tôi cho bánh vào lò nướng để có lớp vỏ vàng ươm, mềm mại.

  • The warm treacle tart was drizzled with golden syrup, creating a sticky, gooey delight.

    Chiếc bánh tart mật ong ấm áp được rưới một lớp siro vàng, tạo nên một hương vị dẻo dai, thơm ngon.

  • The rich fudge was infused with golden syrup, giving it a smooth, creamy texture and a comforting sweetness.

    Kẹo mềm béo ngậy được ngâm trong siro vàng, tạo nên kết cấu mịn, kem và vị ngọt dễ chịu.

  • I substituted golden syrup for the honey in my recipe for an interesting twist on traditional biscuits.

    Tôi thay thế mật ong bằng siro vàng trong công thức của mình để tạo ra một hương vị thú vị cho bánh quy truyền thống.

  • The sticky buns were brushed with golden syrup before baking, creating a crispy, caramelized crust.

    Những chiếc bánh dẻo được phết siro vàng trước khi nướng, tạo nên lớp vỏ giòn tan có màu caramel.

  • The saucy pudding was given a touch of golden syrup, bringing out its already rich flavors.

    Món bánh pudding sốt được rưới thêm một chút siro vàng, làm nổi bật hương vị vốn có của nó.

  • The crunchy flapjacks were held together by golden syrup, making them the perfect snack for an afternoon treat.

    Những chiếc bánh yến mạch giòn tan được kết dính bằng siro vàng, khiến chúng trở thành món ăn nhẹ hoàn hảo cho bữa chiều.

  • Pouring golden syrup over the fruit and nuts in my sundae brought the whole thing together, coating everything in a rich, amber syrup.

    Đổ siro vàng lên trái cây và các loại hạt trong ly kem của tôi để tạo nên sự hòa quyện, phủ lên mọi thứ một lớp siro màu hổ phách đậm đà.