Định nghĩa của từ gold standard

gold standardnoun

tiêu chuẩn vàng

/ˈɡəʊld stændəd//ˈɡəʊld stændərd/

Thuật ngữ "gold standard" dùng để chỉ hệ thống tiền tệ trong đó giá trị đồng tiền của một quốc gia được cố định theo tỷ lệ với lượng vàng mà quốc gia đó nắm giữ. Bản vị vàng xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một cách để đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy của tiền tệ bằng cách liên kết chúng với một tài sản hữu hình, thay vì dựa vào các quyết định tùy ý của chính phủ hoặc ngân hàng. Bản vị vàng hoạt động bằng cách cho phép các cá nhân và tổ chức đổi tiền tệ của họ lấy một lượng vàng nhất định và ngược lại, theo tỷ giá cố định. Hệ thống này tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế bằng cách loại bỏ sự không chắc chắn và biến động đi kèm với các loại tiền tệ biến động. Tuy nhiên, bản vị vàng cũng đặt ra những hạn chế đối với khả năng quản lý nền kinh tế của chính phủ, vì họ có nghĩa vụ phải duy trì đủ dự trữ vàng để hỗ trợ cho đồng tiền của mình, có khả năng hạn chế các lựa chọn chính sách tài khóa và tiền tệ. Do đó, nhiều quốc gia đã từ bỏ bản vị vàng trong các cuộc khủng hoảng kinh tế, chẳng hạn như trong cuộc Đại suy thoái vào những năm 1930, vì họ thấy những hạn chế của hệ thống làm trầm trọng thêm những khó khăn kinh tế của họ. Ngày nay, thuật ngữ "gold standard" thường được dùng ẩn dụ để mô tả bất kỳ chuẩn mực nào về chất lượng hoặc sự xuất sắc đặc biệt, vì sự liên kết với địa vị biểu tượng của vàng như một vật liệu quý giá và được thèm muốn vẫn tồn tại.

namespace

an economic system in which the value of money is based on the value of gold

một hệ thống kinh tế trong đó giá trị của tiền dựa trên giá trị của vàng

Ví dụ:
  • the ending of the gold standard in 1931

    sự kết thúc của bản vị vàng vào năm 1931

  • The currency was tied to the gold standard.

    Đồng tiền này được gắn với bản vị vàng.

a high level of quality that others try to copy

mức chất lượng cao mà người khác cố gắng sao chép

Ví dụ:
  • Articles like his are the gold standard of news reporting.

    Những bài viết như thế này là tiêu chuẩn vàng của việc đưa tin.

  • It wasn’t just any private jet but one that would become the gold standard.

    Đó không chỉ là một chiếc máy bay phản lực tư nhân bình thường mà còn là chiếc máy bay sẽ trở thành tiêu chuẩn vàng.

Ví dụ bổ sung:
  • The newspaper has to offer a gold standard for journalistic integrity.

    Tờ báo phải đưa ra tiêu chuẩn vàng về tính chính trực của báo chí.

  • Charles Schulz's ‘Peanuts’ is the gold standard for comic strips.

    ‘Peanuts’ của Charles Schulz là tiêu chuẩn vàng cho truyện tranh.