Định nghĩa của từ godlike

godlikeadjective

giống như thần thánh

/ˈɡɒdlaɪk//ˈɡɑːdlaɪk/

Từ "godlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "godlike" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "gōd" có nghĩa là "good" và "līc" có nghĩa là "likeness" hoặc "resemblance". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "godlike" xuất hiện để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó giống hoặc có những phẩm chất tương tự như những phẩm chất của một vị thần. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ "godlike" đã được sử dụng để mô tả nhiều khái niệm khác nhau, bao gồm vẻ đẹp hình thể, sự xuất sắc về mặt đạo đức và khả năng phi thường. Trong tiếng Anh hiện đại, "godlike" thường được sử dụng để mô tả một người sở hữu những phẩm chất ấn tượng hoặc đáng chú ý, chẳng hạn như trí thông minh, sức mạnh hoặc sức lôi cuốn. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả các thực thể hoặc hiện tượng đã được nâng lên mức độ thần thánh hoặc phi thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư thần, như thánh

namespace
Ví dụ:
  • The scientist's discoveries were so groundbreaking and revolutionary that her peers called her Godlike in the field.

    Những khám phá của nhà khoa học này mang tính đột phá và cách mạng đến nỗi các đồng nghiệp gọi bà là Thần thánh trong lĩnh vực này.

  • The athlete's physical strength and stamina defied all logic, making him seem almost godlike in competition.

    Sức mạnh thể chất và sức bền của vận động viên này đã vượt qua mọi logic, khiến anh ấy trông gần như một vị thần trong cuộc thi.

  • The billionaire's ability to amass wealth and power at a rapid pace left many wondering if he was indeed a modern-day deity.

    Khả năng tích lũy của cải và quyền lực nhanh chóng của tỷ phú này khiến nhiều người tự hỏi liệu ông có thực sự là một vị thần thời hiện đại hay không.

  • The artist's talent and creativity seemed almost supernatural, inspiring comparisons to a divine creator.

    Tài năng và sức sáng tạo của nghệ sĩ dường như siêu nhiên, gợi cảm hứng so sánh với một đấng sáng tạo thần thánh.

  • The musician's raw, intense performances left audiences entranced and awestruck, as if in the presence of a god.

    Màn trình diễn thô sơ và mãnh liệt của nhạc sĩ đã khiến khán giả mê mẩn và kinh ngạc, như thể đang ở trước mặt một vị thần.

  • The engineer's innovative and daring solutions to complex problems earned him a reputation as a technological god.

    Những giải pháp sáng tạo và táo bạo của người kỹ sư này cho các vấn đề phức tạp đã mang lại cho ông danh tiếng là vị thần công nghệ.

  • The storyteller's gift for weaving captivating tales left listeners spellbound, evoking comparisons to a mythological narrator.

    Tài năng kể chuyện hấp dẫn của người kể chuyện khiến người nghe say mê, gợi lên sự so sánh với người kể chuyện trong thần thoại.

  • The historian's insightful and persuasive arguments about the past were considered practically infallible, earning him the title of a god of scholarship.

    Những lập luận sâu sắc và thuyết phục của nhà sử học này về quá khứ được coi là gần như không thể sai lầm, giúp ông được mệnh danh là vị thần của học thuật.

  • The teacher's ability to imbue his students with a sense of purpose and motivation was nothing short of godlike, leaving parents and administrators in awe.

    Khả năng truyền cho học sinh mục đích và động lực của giáo viên này không gì sánh bằng, khiến phụ huynh và người quản lý phải kinh ngạc.

  • The volunteer's selfless acts of kindness and generosity towards the less fortunate earned him a saintly reputation, akin to a god of compassion.

    Những hành động tử tế và hào phóng của người tình nguyện đối với những người kém may mắn đã mang lại cho ông danh tiếng thánh thiện, giống như một vị thần của lòng từ bi.