Định nghĩa của từ omniscient

omniscientadjective

toàn năng

/ɒmˈnɪsiənt//ɑːmˈnɪʃənt/

Từ "omniscient" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "omnis", nghĩa là "tất cả" và "scientia", nghĩa là "kiến thức". Trong tiếng Latin, cụm từ "omniscientem" được dùng để mô tả một người có mọi kiến ​​thức. Khái niệm về kiến ​​thức tuyệt đối này sau đó đã được áp dụng trong tiếng Anh và trở thành một đặc điểm chính của Chúa trong thần học Cơ đốc giáo. Từ "omniscient" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ bản chất toàn tri của Chúa. Theo thời gian, nó đã được dùng để mô tả các thực thể hoặc sinh vật khác sở hữu kiến ​​thức hoàn chỉnh, nhưng hàm ý ban đầu vẫn gắn liền với khái niệm về sự khôn ngoan và hiểu biết vô hạn của Chúa. Ngày nay, từ "omniscient" được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, tiểu thuyết và lý thuyết khoa học, để mô tả các thực thể có kiến ​​thức hoặc hiểu biết tuyệt đối.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức

meaningThượng đế, Chúa

namespace
Ví dụ:
  • The omniscient narrator knew that the protagonist's decision would have catastrophic consequences, even though the character was unaware of the impact.

    Người kể chuyện toàn năng biết rằng quyết định của nhân vật chính sẽ gây ra hậu quả thảm khốc, mặc dù nhân vật này không nhận thức được tác động đó.

  • From an omniscient perspective, it was clear that the town's fate rested solely on the hero's shoulders.

    Từ góc nhìn toàn tri, rõ ràng là số phận của thị trấn phụ thuộc hoàn toàn vào người anh hùng.

  • The omniscient author revealed that the seemingly ordinary character actually possessed a deep, dark secret that would soon come to light.

    Tác giả toàn năng đã tiết lộ rằng nhân vật có vẻ bình thường này thực chất đang nắm giữ một bí mật sâu xa, đen tối sắp được đưa ra ánh sáng.

  • As an omniscient narrator, it became apparent that the lover's plea for forgiveness was driven by a need for redemption.

    Với tư cách là người kể chuyện toàn tri, rõ ràng lời cầu xin tha thứ của người tình xuất phát từ nhu cầu cứu chuộc.

  • The omniscient narrator saw the void inside the character and felt a profound sense of sympathy for the lonely figure.

    Người kể chuyện toàn năng đã nhìn thấy khoảng trống bên trong nhân vật và cảm thấy đồng cảm sâu sắc với nhân vật cô đơn đó.

  • With omniscient knowledge, the reader understands why the seemingly hesitant character is actually being cautious.

    Với kiến ​​thức toàn tri, người đọc hiểu được tại sao nhân vật có vẻ do dự này thực ra lại đang thận trọng.

  • The omniscient narrator revealed that the character's dreams held the key to understanding their true motivations.

    Người kể chuyện toàn tri tiết lộ rằng giấc mơ của nhân vật nắm giữ chìa khóa để hiểu được động cơ thực sự của họ.

  • From a distant, omniscient viewpoint, the outbreak of violence seemed almost inevitable.

    Từ góc nhìn toàn tri và xa xôi, sự bùng nổ của bạo lực dường như là điều không thể tránh khỏi.

  • As an omniscient author, it was clear that the character's seething anger was causing them to act impulsively.

    Là một tác giả toàn năng, rõ ràng là cơn giận dữ sôi sục của nhân vật đã khiến họ hành động bốc đồng.

  • Being omniscient afforded the author the ability to soar above the fray and deliver a satisfying resolution to the story.

    Sự toàn tri giúp tác giả có khả năng vượt lên trên mọi rắc rối và đưa ra một kết thúc thỏa đáng cho câu chuyện.