Định nghĩa của từ godchild

godchildnoun

con nuôi

/ˈɡɒdtʃaɪld//ˈɡɑːdtʃaɪld/

Từ "godchild" bắt nguồn từ tục lệ **cha mẹ đỡ đầu**, có từ thời kỳ đầu của Kitô giáo. Thuật ngữ "god" trong "godchild" ám chỉ **trách nhiệm tâm linh** mà cha mẹ đỡ đầu đảm nhận, không nhất thiết phải là một vị thần theo nghĩa đen. "Godchild" là sự kết hợp của "god" và "child", phản ánh **mối liên kết tâm linh** mà cha mẹ đỡ đầu có với đứa trẻ. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là **người cố vấn tâm linh** vẫn được giữ nguyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon đỡ đầu

namespace
Ví dụ:
  • Jane's godchild, Sophie, is just eight years old but she already shows remarkable artistic talent.

    Con đỡ đầu của Jane, Sophie, mới chỉ tám tuổi nhưng cô bé đã thể hiện tài năng nghệ thuật đáng chú ý.

  • After the passing of his grandmother, Mark's godchild, Rachel, became his primary source of joy and laughter in life.

    Sau khi bà ngoại qua đời, Rachel, con đỡ đầu của Mark, trở thành nguồn vui và tiếng cười chính trong cuộc sống của anh.

  • Peter's godchild, Leo, has always been a dedicated musician, practicing the piano for hours every day.

    Con đỡ đầu của Peter, Leo, luôn là một nhạc sĩ tận tụy, dành nhiều giờ luyện tập piano mỗi ngày.

  • Ashley's godchild, Ethan, recently graduated from college with honors and is now pursuing a masters degree in his chosen field.

    Con đỡ đầu của Ashley, Ethan, vừa tốt nghiệp đại học loại xuất sắc và hiện đang theo học chương trình thạc sĩ trong lĩnh vực mình chọn.

  • Sarah's godchild, Lily, has become an avid reader, devouring books on a variety of subjects and showing a real aptitude for critical thinking.

    Con đỡ đầu của Sarah, Lily, đã trở thành một độc giả cuồng nhiệt, đọc ngấu nghiến những cuốn sách về nhiều chủ đề khác nhau và thể hiện năng khiếu thực sự về tư duy phản biện.

  • Christopher's godchild, Samuel, has always been a lover of the outdoors, frequently going on camping and hiking trips with his family.

    Con đỡ đầu của Christopher, Samuel, luôn yêu thích hoạt động ngoài trời và thường xuyên đi cắm trại và đi bộ đường dài cùng gia đình.

  • Rebecca's godchild, Camila, is a gifted athlete, excelling in basketball, volleyball, and soccer.

    Con đỡ đầu của Rebecca, Camila, là một vận động viên tài năng, chơi giỏi các môn bóng rổ, bóng chuyền và bóng đá.

  • Isabel's godchild, Amelia, has shown a particular gift for writing, penning stories and poems since she was a young child.

    Con đỡ đầu của Isabel, Amelia, đã thể hiện năng khiếu đặc biệt trong việc viết lách, sáng tác truyện và thơ từ khi còn nhỏ.

  • Michael's godchild, Daniel, has a passion for science, often entering STEM competitions and earning awards for his inventions.

    Con đỡ đầu của Michael, Daniel, có niềm đam mê khoa học, thường tham gia các cuộc thi STEM và giành giải thưởng cho những phát minh của mình.

  • Rachel's godchild, Nathaniel, has a natural gift for music, with perfect pitch and a talent for playing multiple instruments.

    Con đỡ đầu của Rachel, Nathaniel, có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh, có cao độ hoàn hảo và khả năng chơi nhiều loại nhạc cụ.