Định nghĩa của từ kin

kinnoun

họ hàng

/kɪn//kɪn/

Từ "kin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "cynn" và phát âm là "cin". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "kinkhi-", có nghĩa là "family" hoặc "kindred". Trong tiếng Anh cổ, "cynn" có thể ám chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, hoặc một nhóm chính trị hoặc cộng đồng có chung tổ tiên hoặc di sản văn hóa. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển, với việc thêm chữ cái "k" trước hậu tố "in". Ngày nay, "kin" thường được sử dụng trong nhiều phương ngữ tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh và một số dạng tiếng Anh Scotland, để chỉ mối quan hệ gia đình gần gũi, chẳng hạn như cha mẹ, anh chị em ruột và con cái. Theo nghĩa rộng hơn, "kin" cũng có thể được sử dụng để mô tả mạng lưới họ hàng rộng hơn ngoài các thành viên gia đình trực hệ, chẳng hạn như anh chị em họ, ông bà và dì, chú. Từ "kindred" là từ đồng nghĩa ít được sử dụng hơn của "kin" và cả hai từ đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh để mô tả mối quan hệ gia đình. Tuy nhiên, "kindred" cụ thể hơn đề cập đến một nhóm họ hàng lớn hơn, chẳng hạn như một gia đình mở rộng hoặc một gia tộc, trong khi "kin" có xu hướng đề cập đến các mối quan hệ gia đình trực hệ hơn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "kin" nằm trong tiếng Đức nguyên thủy "kinkhi-", và nó có nghĩa là một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Sự phát triển của nó từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh hiện đại đã tạo ra một thuật ngữ đa năng và đa diện tiếp tục là một phần trung tâm của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdòng dõi, dòng họ, gia đình

examplewe are kin: chúng tôi có họ với nhau

exampleto be kin to someone: có họ với ai, là bà con thân thích với ai

meaningbà con thân thiết, họ hàng

exampleto be near of kin: là bà con gần

type tính từ vị ngữ

meaningcó họ là bà con thân thích

examplewe are kin: chúng tôi có họ với nhau

exampleto be kin to someone: có họ với ai, là bà con thân thích với ai

namespace
Ví dụ:
  • My siblings and I share a close kinship, as we grew up in the same house and have always been there for each other.

    Anh chị em tôi có mối quan hệ họ hàng gần gũi vì chúng tôi lớn lên trong cùng một ngôi nhà và luôn ở bên nhau.

  • John and his distant kin, who he has only met a few times, decided to reunite at their grandfather's funeral.

    John và những người họ hàng xa mà anh chỉ gặp vài lần, đã quyết định đoàn tụ tại đám tang của ông nội mình.

  • The author's genealogical research revealed a fascinating kin network that spanned centuries and continents.

    Nghiên cứu phả hệ của tác giả đã tiết lộ một mạng lưới họ hàng hấp dẫn trải dài qua nhiều thế kỷ và châu lục.

  • Despite their long separation, the twins still shared an unbreakable kin bond, evident in their identical laughter and expressions.

    Mặc dù xa cách đã lâu, cặp song sinh vẫn có mối liên kết họ hàng không thể phá vỡ, thể hiện qua tiếng cười và biểu cảm giống hệt nhau.

  • The couple discovered that they were distant kin through an online ancestry database, which led to a surprising reunion.

    Cặp đôi phát hiện ra họ là họ hàng xa thông qua cơ sở dữ liệu phả hệ trực tuyến, dẫn đến một cuộc đoàn tụ bất ngờ.

  • The anthropologist studied the cultural and social implications of kinship among small, isolated communities in the Amazon rainforest.

    Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu những hàm ý về mặt văn hóa và xã hội của mối quan hệ họ hàng giữa các cộng đồng nhỏ, biệt lập trong rừng mưa Amazon.

  • As they grew older, the family's close kinship transformed, becoming more about mutual respect and admiration than simple proximity.

    Khi họ lớn lên, mối quan hệ họ hàng gần gũi trong gia đình cũng thay đổi, trở nên tôn trọng và ngưỡng mộ lẫn nhau hơn là sự gần gũi đơn thuần.

  • The adoption agency carefully screened potential kin, ensuring that the child would be placed with a loving and supportive family.

    Cơ quan nhận con nuôi đã sàng lọc cẩn thận những người thân tiềm năng, đảm bảo rằng đứa trẻ sẽ được nuôi dưỡng bởi một gia đình yêu thương và hỗ trợ.

  • The historical record showed that the powerful kinship networks of medieval aristocracy played a crucial role in shaping politics and the distribution of resources.

    Ghi chép lịch sử cho thấy mạng lưới quan hệ họ hàng quyền lực của tầng lớp quý tộc thời trung cổ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính trị và phân phối tài nguyên.

  • The documentary explored the complex kin relationships of a traditional rural community, highlighting the tensions and solidarities that exist within close-knit families.

    Bộ phim tài liệu khám phá mối quan hệ họ hàng phức tạp trong một cộng đồng nông thôn truyền thống, làm nổi bật những căng thẳng và tình đoàn kết tồn tại trong những gia đình gắn bó chặt chẽ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

kith and kin
(old-fashioned)friends and relatives