Định nghĩa của từ nephew

nephewnoun

cháu trai (con anh, chị, em)

/ˈnɛvjuː//ˈnɛfjuː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "nephew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "nephew" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "nepow" hoặc "nepheu", được dùng để chỉ con của chị gái hoặc anh trai. Thuật ngữ này cũng được dùng để chỉ cháu của anh trai hoặc chị gái. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "nephew" bắt đầu được dùng để chỉ con trai của chị gái hoặc anh trai, trong khi trẻ em gái được gọi là "niece". Thuật ngữ "nephew" đã trải qua nhiều lần thay đổi cách viết trong suốt nhiều thế kỷ và cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "nephew" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Điều thú vị là thuật ngữ "nephew" có nguồn gốc từ nguyên độc đáo so với các thuật ngữ quan hệ họ hàng khác, vì đây là một trong số ít từ liên quan đến mối quan hệ gia đình vẫn giữ được ý nghĩa và cách viết ban đầu theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcháu trai (con của anh, chị, em)

namespace
Ví dụ:
  • My nephew loves playing video games and often spends hours in front of the TV screen.

    Cháu trai tôi thích chơi trò chơi điện tử và thường dành hàng giờ trước màn hình TV.

  • I surprised my nephew's birthday party with a new bike, and he was overjoyed.

    Tôi đã gây bất ngờ cho bữa tiệc sinh nhật của cháu trai tôi bằng một chiếc xe đạp mới và cháu rất vui mừng.

  • My brother's son, my nephew, just graduated from college with honors and is now pursuing a master's degree.

    Con trai của anh trai tôi, tức cháu trai tôi, vừa tốt nghiệp đại học loại xuất sắc và hiện đang theo học chương trình thạc sĩ.

  • My nephew's soccer team won the championship, and I couldn't be prouder of him and his teammates.

    Đội bóng đá của cháu trai tôi đã giành chức vô địch, và tôi vô cùng tự hào về cháu và các đồng đội.

  • I taught my nephew how to cook when he was ten, and now he's an excellent chef in his own right.

    Tôi đã dạy cháu trai tôi nấu ăn khi cháu mới mười tuổi và bây giờ cháu đã trở thành một đầu bếp xuất sắc.

  • My nephew has a natural talent for music and is learning to play the piano.

    Cháu trai tôi có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh và đang học chơi piano.

  • I coached my nephew's Little League team, and we made it all the way to the finals before losing in a close game.

    Tôi đã huấn luyện đội Little League của cháu trai tôi và chúng tôi đã vào đến trận chung kết trước khi để thua trong một trận đấu sít sao.

  • My nephew has always been interested in space and astronautics, and he's dreaming of becoming an astronaut someday.

    Cháu trai tôi luôn hứng thú với không gian và du hành vũ trụ, và cháu mơ ước một ngày nào đó sẽ trở thành phi hành gia.

  • My nephew loves camping and has been on several camping trips with my brother and his family.

    Cháu trai tôi thích cắm trại và đã đi cắm trại nhiều lần với anh trai tôi và gia đình anh ấy.

  • My nephew recently won a state-level science fair competition, and his project on renewable energy impressed everyone who saw it.

    Cháu trai tôi gần đây đã giành chiến thắng trong cuộc thi khoa học cấp tiểu bang và dự án về năng lượng tái tạo của cháu đã gây ấn tượng với tất cả mọi người chứng kiến.