Định nghĩa của từ gobble up

gobble upphrasal verb

nuốt chửng

////

Nguồn gốc của cụm từ "gobble up" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "goblen", có nghĩa là "ăn ồn ào" hoặc "nuốt vội vàng". Bản thân từ "gobble" được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "gablja", có nghĩa là "nuốt" hoặc "nuốt ực". Cụm từ "gobble up" xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, theo nghĩa là "ăn hoặc tiêu thụ nhanh chóng và tham lam". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong các văn bản in dưới dạng "gobble-up", được sử dụng để mô tả thức ăn được tiêu thụ nhanh chóng và không mấy thú vị. Cụm từ này vẫn tiếp tục được sử dụng theo nghĩa này kể từ đó và hiện thường được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì được tiêu thụ nhanh chóng hoặc với số lượng lớn. Ví dụ, bạn có thể nói rằng ai đó "gobbled up" một chiếc pizza nguyên vẹn hoặc một nhóm người "gobbled up" tất cả các món ăn nhẹ tại một bữa tiệc. Việc sử dụng cụm từ này trong thời hiện đại cũng dẫn đến việc tạo ra nhiều sự kiện "gobble up" khác nhau, chẳng hạn như các sự kiện từ thiện, nơi những người tham gia cố gắng ăn càng nhiều thức ăn càng tốt trong một khoảng thời gian nhất định. Những sự kiện này đã trở nên phổ biến trong nhiều cộng đồng và giúp nâng cao nhận thức về nạn đói và tình trạng mất an ninh lương thực.

namespace

to use something very quickly

sử dụng cái gì đó rất nhanh chóng

Ví dụ:
  • Hotel costs gobbled up most of their holiday budget.

    Chi phí khách sạn chiếm phần lớn ngân sách kỳ nghỉ của họ.

if a business company, etc. gobbles up a smaller one, it takes control of it

nếu một công ty kinh doanh, v.v. thâu tóm một công ty nhỏ hơn, nó sẽ nắm quyền kiểm soát công ty đó