Định nghĩa của từ gobbet

gobbetnoun

ly rượu

/ˈɡɒbɪt//ˈɡɑːbɪt/

Từ "gobbet" là danh từ dùng để chỉ một phần nhỏ hoặc một khối của một thứ gì đó, thường được dùng trong nấu ăn hoặc y học. Nguồn gốc của từ "gobbet" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gobet", có nghĩa là "một miếng nhỏ". Vào thế kỷ 14, từ "gobbet" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một phần nhỏ thức ăn, chẳng hạn như một miếng thịt hoặc một miếng bánh mì. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các phần nhỏ khác, chẳng hạn như một mẫu hoặc một mảnh của một thứ gì đó. Trong y học, "gobbet" thường được dùng để mô tả một mảnh mô nhỏ hoặc một mẫu chất của cơ thể, chẳng hạn như đờm hoặc nước tiểu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)

namespace
Ví dụ:
  • The bird eagerly snatched a gobbet of cheese from the table and flew away.

    Con chim háo hức chộp lấy miếng pho mát trên bàn rồi bay đi.

  • The author quoted a gobbet from the old letter, highlighting its significance.

    Tác giả đã trích dẫn một đoạn trong bức thư cũ, nêu bật tầm quan trọng của nó.

  • The waiter accidentally spilled a gobbet of soup on the tablecloth, forcing the diner to move to another seat.

    Người phục vụ vô tình làm đổ một thìa súp lên khăn trải bàn, buộc thực khách phải chuyển sang chỗ ngồi khác.

  • The student highlighted a gobbet from the text, circling it in bold to emphasize its importance.

    Học sinh đánh dấu một đoạn trích trong văn bản, khoanh tròn bằng chữ in đậm để nhấn mạnh tầm quan trọng của đoạn trích đó.

  • The journalist found a gobbet from the transcript that shed light on the politician's true intentions.

    Nhà báo đã tìm thấy một đoạn trích từ bản ghi chép cho thấy ý định thực sự của chính trị gia này.

  • The chef rejected the gobbet of meat, pointing out that it appeared to have gone bad.

    Đầu bếp từ chối miếng thịt và chỉ ra rằng nó có vẻ đã hỏng.

  • The child merrily chewed on a gobbet of bread, numbing her gums in the process.

    Đứa trẻ vui vẻ nhai một miếng bánh mì, khiến nướu của nó tê liệt trong quá trình nhai.

  • The teacher cut out a gobbet of text containing the key points, making it easier for the students to remember.

    Giáo viên cắt ra một đoạn văn bản chứa những điểm chính, giúp học sinh dễ nhớ hơn.

  • The artist added a gobbet of paint to the canvas, marveling at the new dimension it brought to the artwork.

    Nghệ sĩ đã thêm một ít sơn vào bức tranh, vô cùng kinh ngạc trước chiều không gian mới mà nó mang lại cho tác phẩm nghệ thuật.

  • The archaeologist uncovered a gobbet of pottery, dating it to the Neolithic period, in excavation.

    Trong quá trình khai quật, nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một khối đồ gốm có niên đại từ thời đồ đá mới.