danh từ
khay, mâm
ngăn hòm
cái khay, cái mâm
/treɪ/Từ "tray" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traye", có nghĩa là "board" hoặc "table". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "trahere", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo". Vào những ngày đầu của tiếng Anh, một khay dùng để chỉ một tấm ván phẳng, có thể di chuyển được dùng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như đựng thức ăn hoặc trưng bày các vật phẩm. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các loại hộp đựng phẳng, nông khác dùng để đựng hoặc mang các vật thể. Ngày nay, từ "tray" thường được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ nhiều loại vật dụng giống khay, từ khay đựng đồ ăn đến khay dùng trong văn phòng và gia đình.
danh từ
khay, mâm
ngăn hòm
a flat piece of wood, metal or plastic with raised edges, used for carrying or holding things, especially food
một miếng gỗ, kim loại hoặc nhựa phẳng có cạnh nổi lên, dùng để mang hoặc giữ đồ, đặc biệt là thực phẩm
Anh bưng bữa sáng lên giường cho cô trên một cái khay.
Cô bước vào với một khay đồ uống.
một khay trà
Cô phục vụ mang đến cho chúng tôi một khay đồ ăn khai vị nóng hổi để thưởng thức.
Sau khi nướng xong mẻ bánh quy mới, tôi mang chúng ra bàn trên một chiếc khay nhiều màu sắc.
Anh giữ thăng bằng cái khay trên đầu gối.
một cái khay nặng trĩu
người phục vụ mang khay sâm panh
Từ, cụm từ liên quan
a shallow plastic box, used for various purposes
một hộp nhựa nông, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau
một khay đựng hạt giống (= để gieo hạt vào)
khay đựng rác của mèo
một khay đá (= để làm đá viên)
Từ, cụm từ liên quan