danh từ
sự ăn
thức ăn
carps are good eating: cá chép là thức ăn ngon
Ăn
/ˈiːtɪŋ//ˈiːtɪŋ/Từ "eating" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "etan", có nghĩa là "ăn". Bản thân "Etan" có thể bắt nguồn từ một từ nguyên thủy của tiếng Đức, "etan", có nghĩa tương tự. Từ này đã phát triển theo thời gian, với "a" ở cuối trở thành "e" và "n" ở cuối bị loại bỏ, dẫn đến "eating." hiện đại Lịch sử của từ này phản ánh quá trình phát triển lâu dài và phức tạp của tiếng Anh, kết hợp các ảnh hưởng từ gốc tiếng Đức và phản ánh những thay đổi dần dần về cách phát âm và ngữ pháp.
danh từ
sự ăn
thức ăn
carps are good eating: cá chép là thức ăn ngon
John hiện đang ăn một chiếc burger ngon lành tại một quán ăn địa phương.
Hôm nay là lần đầu tiên bé được ăn cà rốt nghiền.
Các vận động viên đang ăn những bữa ăn giàu protein để chuẩn bị cho Thế vận hội Olympic.
Con chó của tôi đang ăn tối ở phòng bên cạnh.
Chị gái tôi đang ăn một đĩa salad lành mạnh vào bữa trưa thay vì bánh sandwich như thường lệ.
Người phụ nữ lớn tuổi gặp khó khăn khi ăn thức ăn rắn do sức khỏe răng miệng kém.
Các loài động vật trong sở thú đang ăn bữa chiều.
Một số người có chế độ ăn kiêng không cho phép họ ăn một số loại thực phẩm nhất định.
Những người trong trại tị nạn phải ăn bất cứ thứ gì họ tìm được, thường chỉ là một phần nhỏ cơm và đậu.
Nhiều đầu bếp và người sành ăn cho biết bí quyết để nấu ăn ngon là sử dụng nguyên liệu tươi, chất lượng cao, được chế biến đúng cách và thưởng thức một cách cẩn thận.
Idioms