Default
lên, leo lên, đi lên
to go up a ladder: lên thang gác
to go up a river: đi ngược dòng sông
to go up to town: ra tỉnh, lên tỉnh
lên lớp khác
to go up to the university: lên đại học, vào đại học
tăng, tăng lên (giá cả)
đi lên
"Go up" là một cụm động từ, nghĩa là nó kết hợp một động từ ("go") với một giới từ ("up"). Nguồn gốc nằm ở nghĩa đen của "up", ám chỉ chuyển động theo hướng thẳng đứng. Động từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong khi "up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để diễn đạt nhiều ý nghĩa ẩn dụ khác nhau, chẳng hạn như: * **Increase:** "Prices are going up." * **Improve:** "My grades are going up." * **Approach:** "The sun is going up." Những cách sử dụng tượng trưng này bắt nguồn từ nghĩa đen của chuyển động vật lý hướng lên trên.
Default
lên, leo lên, đi lên
to go up a ladder: lên thang gác
to go up a river: đi ngược dòng sông
to go up to town: ra tỉnh, lên tỉnh
lên lớp khác
to go up to the university: lên đại học, vào đại học
tăng, tăng lên (giá cả)
(of a building or other structure) be built
(của một tòa nhà hoặc cấu trúc khác) được xây dựng
một số phát triển nhà ở đã đi lên
explode or suddenly burst into flames
bùng nổ hoặc đột ngột bùng cháy
đêm qua hai nhà máy bốc cháy
begin one's studies at a university, especially Oxford or Cambridge
bắt đầu học tại một trường đại học, đặc biệt là Oxford hoặc Cambridge
anh ấy đã đến Oxford để đọc môn Hóa học