Định nghĩa của từ skyrocket

skyrocketverb

tăng vọt

/ˈskaɪrɒkɪt//ˈskaɪrɑːkɪt/

Thuật ngữ "skyrocket" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể là từ sự kết hợp của "sky" và "tên lửa". Sự kết hợp này có thể được lấy cảm hứng từ sự bay lên ngoạn mục của tên lửa, được sử dụng cho mục đích pháo hoa và quân sự vào thời điểm đó. Ban đầu, "skyrocket" được sử dụng để mô tả chính tên lửa. Sau đó, nó phát triển thành ẩn dụ để mô tả những thứ tăng nhanh hoặc tăng giá trị, mức độ phổ biến hoặc các biện pháp khác, giống như một tên lửa phóng lên bầu trời.

namespace
Ví dụ:
  • The company's stock prices skyrocketed after the announcement of their new product launch.

    Giá cổ phiếu của công ty tăng vọt sau khi công bố ra mắt sản phẩm mới.

  • Sales for the popular toy line skyrocketed during the holiday season.

    Doanh số bán dòng đồ chơi phổ biến này tăng vọt trong mùa lễ.

  • Enrollment in the university's online MBA program skyrocketed due to the convenience it offers.

    Số lượng đăng ký vào chương trình MBA trực tuyến của trường đại học tăng vọt do sự tiện lợi mà nó mang lại.

  • The popularity of the trending app skyrocketed after it received a glowing review from a prominent tech influencer.

    Ứng dụng đang thịnh hành này đã trở nên phổ biến hơn sau khi nhận được đánh giá tích cực từ một người có ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghệ.

  • The success of the startup skyrocketed after it secured a major partnership with a well-established company.

    Sự thành công của công ty khởi nghiệp này tăng vọt sau khi đạt được quan hệ đối tác lớn với một công ty đã thành danh.

  • The demand for organic produce skyrocketed as consumers become more health-conscious.

    Nhu cầu về sản phẩm hữu cơ tăng vọt khi người tiêu dùng ngày càng có ý thức về sức khỏe.

  • Attendance at the cultural festival skyrocketed this year, making it the biggest in the city's history.

    Lượng người tham dự lễ hội văn hóa năm nay tăng vọt, trở thành lễ hội lớn nhất trong lịch sử thành phố.

  • The malware attack caused the cybersecurity stock to skyrocket as investors realized the severity of the increasing demand for cybersecurity solutions.

    Cuộc tấn công bằng phần mềm độc hại đã khiến cổ phiếu an ninh mạng tăng vọt khi các nhà đầu tư nhận ra mức độ nghiêm trọng của nhu cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp an ninh mạng.

  • The athlete's performance skyrocketed after they started working with a new coach.

    Hiệu suất của các vận động viên tăng vọt sau khi họ bắt đầu làm việc với huấn luyện viên mới.

  • The price of Bitcoin skyrocketed as new investors jumped on the cryptocurrency bandwagon.

    Giá Bitcoin tăng vọt khi nhiều nhà đầu tư mới tham gia vào thị trường tiền điện tử.