Định nghĩa của từ go before

go beforephrasal verb

đi trước

////

Cụm từ "go before" có thể được hiểu theo một số cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nhìn chung, cụm từ này được hiểu là ai đó đã qua đời hoặc đã chết. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết và phát âm là "forn gedælan". Cụm từ này theo nghĩa đen được dịch là "go before" trong tiếng Anh cổ và được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như cách chúng ta sử dụng ngày nay. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này phát triển thành "forne gangen", vẫn giữ nguyên nghĩa bóng của nó. Phải đến thế kỷ 16, "go before" mới trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh, khi văn học và các văn bản tôn giáo bắt đầu đưa cụm từ này vào văn bản của họ. Trong ngữ cảnh tôn giáo, cụm từ "go before" thường xuất hiện khi thảo luận về các vị thánh hoặc nhân vật đã qua đời, biểu thị rằng họ đã lên thiên đường và hiện đang ở một nơi tốt đẹp hơn. Trong ngữ cảnh thế tục, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người nào đó đã qua đời gần đây, bày tỏ lời chia buồn chân thành đến gia đình và bạn bè của họ. Mặc dù cụm từ này có sự phát triển về ý nghĩa và cách sử dụng theo thời gian, lịch sử và di sản của nó cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về những ảnh hưởng về văn hóa và ngôn ngữ đã hình thành nên tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • I have to go to the store to buy some milk.

    Tôi phải đến cửa hàng để mua sữa.

  • The train goes from New York to Chicago.

    Chuyến tàu chạy từ New York tới Chicago.

  • The sun goes down at 7:30 pm.

    Mặt trời lặn lúc 7:30 tối.

  • My flight goes to London tonight.

    Chuyến bay của tôi tới London vào tối nay.

  • We'll go to the beach tomorrow and have a picnic.

    Ngày mai chúng ta sẽ đi biển và đi dã ngoại.

  • The clock goes off at midnight.

    Đồng hồ reo vào lúc nửa đêm.

  • The car goes faster than 0 miles per hour.

    Chiếc xe chạy nhanh hơn 0 dặm một giờ.

  • The ball went over the fence during the game.

    Quả bóng đã bay qua hàng rào trong suốt trận đấu.

  • The army went into battle at dawn.

    Quân đội ra trận vào lúc rạng sáng.

  • The storm went on for several hours last night.

    Cơn bão kéo dài trong nhiều giờ đêm qua.