Định nghĩa của từ precedence

precedencenoun

quyền ưu tiên

/ˈpresɪdəns//ˈpresɪdəns/

"Precedence" bắt nguồn từ tiếng Latin "praecedere", có nghĩa là "đi trước". Khái niệm đi trước này đã nảy sinh ra khái niệm về sự ưu tiên hoặc được ưu tiên hơn một thứ gì đó khác. Vào thế kỷ 14, từ "precedence" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ hành động đi trước trong một cuộc diễu hành hoặc nghi lễ. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm ý tưởng trở nên quan trọng hơn hoặc có thẩm quyền lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước

meaningđịa vị cao hơn, địa vị trên

exampleto take precedence of: được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn

namespace
Ví dụ:
  • In this programming language, function calls have higher precedence than arithmetic operations.

    Trong ngôn ngữ lập trình này, lệnh gọi hàm có mức độ ưu tiên cao hơn các phép toán số học.

  • To avoid any issues, it's important to follow the precedence of operations in mathematical calculations.

    Để tránh mọi vấn đề, điều quan trọng là phải tuân theo thứ tự ưu tiên của các phép tính trong phép tính toán học.

  • The judge ruled that the criminal's past offenses had precedence over their good behavior during the trial.

    Thẩm phán phán quyết rằng những hành vi phạm tội trước đây của bị cáo được ưu tiên hơn hành vi tốt của họ trong phiên tòa.

  • The chairman's statement regarding company policies held precedence over the CEO's opinions on the matter.

    Tuyên bố của chủ tịch liên quan đến chính sách của công ty có giá trị hơn ý kiến ​​của giám đốc điều hành về vấn đề này.

  • Due to their seniority, the researcher's findings held precedence over those of the graduate student in the scientific community.

    Do có thâm niên nên những phát hiện của nhà nghiên cứu được ưu tiên hơn những phát hiện của nghiên cứu sinh trong cộng đồng khoa học.

  • Precedence was given to the Prime Minister's directives over those of the cabinet ministers in making decisions for the country.

    Chỉ thị của Thủ tướng được ưu tiên hơn chỉ thị của các bộ trưởng trong việc đưa ra quyết định cho đất nước.

  • The priority of tasks was clearly stated in the company's manual, with emergency situations taking precedence over routine operations.

    Mức độ ưu tiên của các nhiệm vụ đã được nêu rõ trong sổ tay hướng dẫn của công ty, trong đó các tình huống khẩn cấp được ưu tiên hơn các hoạt động thường lệ.

  • In the event of a conflict between laws in different jurisdictions, the law with precedence will be applied in accordance with international legal principles.

    Trong trường hợp có xung đột giữa luật pháp ở các khu vực pháp lý khác nhau, luật có hiệu lực cao hơn sẽ được áp dụng theo các nguyên tắc pháp lý quốc tế.

  • The Supreme Court's rulings regarding constitutional matters hold precedence over lower court decisions.

    Phán quyết của Tòa án Tối cao liên quan đến các vấn đề hiến pháp có giá trị ưu tiên hơn quyết định của tòa án cấp dưới.

  • Green technologies have gained precedence over conventional methods in modern industries, due to their environmental benefits and cost-effectiveness.

    Công nghệ xanh đang được ưu tiên hơn các phương pháp thông thường trong các ngành công nghiệp hiện đại vì lợi ích về môi trường và hiệu quả về chi phí.