nội động từ
phân kỳ, rẽ ra
trệch; đi trệch
khác nhau, bất đồng (ý kiến...)
ngoại động từ
làm phân kỳ, làm rẽ ra
làm trệch đi
phân ra
/daɪˈvɜːdʒ//daɪˈvɜːrdʒ/Từ "diverge" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "divergere" có nghĩa là "rẽ ra" hoặc "tách ra". Từ tiếng Latin này là hợp chất của "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "from") và "vergere" (có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "quay"). Trong tiếng Anh, động từ "diverge" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ "tách ra" hoặc "rời khỏi một lộ trình chung". Theo thời gian, ý nghĩa của "diverge" được mở rộng để bao gồm các nghĩa như "trở nên tách biệt rộng rãi" hoặc "di chuyển ra khỏi một điểm trung tâm". Ngày nay, "diverge" thường được sử dụng trong toán học, đặc biệt là trong hình học và tôpô học, để mô tả sự tách biệt của các đường thẳng hoặc đường đi.
nội động từ
phân kỳ, rẽ ra
trệch; đi trệch
khác nhau, bất đồng (ý kiến...)
ngoại động từ
làm phân kỳ, làm rẽ ra
làm trệch đi
to separate and go in different directions
tách ra và đi theo những hướng khác nhau
Các đường song song dường như phân kỳ.
Chúng tôi đã cùng nhau học chung trường và đại học, nhưng rồi con đường của chúng tôi chuyển hướng.
Con đường ven biển tách khỏi xa lộ ngay phía bắc Santa Monica.
Nhiều loài đã tách ra từ một tổ tiên duy nhất.
Người ta cho rằng hai loài này đã tách ra khoảng 130 triệu năm trước.
to be different
trở nên khác biệt
Ý kiến rất khác nhau về vấn đề này.
Lợi ích của quốc gia này khác biệt đáng kể so với lợi ích của các quốc gia khác.
to be or become different from what is expected, planned, etc.
trở nên khác biệt so với những gì được mong đợi, lên kế hoạch, v.v.
đi chệch khỏi chuẩn mực
Anh ta đã đi chệch khỏi thủ tục đã được thiết lập.