danh từ
lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ)
biểu tượng
/ˈpɪktəɡræm//ˈpɪktəɡræm/Từ "pictogram" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một sự kết hợp của hai gốc trong tiếng Latin - "pictus" có nghĩa là "painted" và "gramma" có nghĩa là "từ viết". Thuật ngữ này được nhà nhân chủng học John Collier đặt ra để mô tả một hình thức truyền thông trực quan sử dụng hình ảnh để truyền tải ý nghĩa, có khả năng không có bất kỳ văn bản đi kèm nào. Khái niệm mới này trở nên phổ biến trong bối cảnh nghiên cứu về nhân chủng học văn hóa và khảo cổ học khi các nhà nghiên cứu bắt đầu nhận ra sự phổ biến và ý nghĩa của hình ảnh thời tiền sử trong nhiều xã hội trên khắp thế giới. Ngày nay, thuật ngữ "pictogram" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, nhân chủng học và thiết kế đồ họa để chỉ các biểu tượng và hình ảnh có thể hiểu được độc lập với bất kỳ ngôn ngữ nào.
danh từ
lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ)
a picture representing a word or phrase
một hình ảnh đại diện cho một từ hoặc cụm từ
Hệ thống tàu điện ngầm sử dụng các ký hiệu tượng hình trên biển báo để giúp những người không phải người bản xứ hiểu được tuyến và ga nào cần đi.
Nhà vệ sinh của sân bay được đánh dấu rõ ràng bằng ký hiệu tượng hình dành cho nam, nữ và du khách khuyết tật.
Đường mòn trên núi có các biểu tượng ở mỗi khúc quanh, minh họa khoảng cách đến điểm ngắm cảnh tiếp theo và cảnh báo về mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Các hiện vật trưng bày trong bảo tàng có biểu tượng giúp giải thích các khái niệm phức tạp và sự kiện lịch sử theo định dạng trực quan đơn giản.
Trung tâm thể dục của khách sạn sử dụng biểu tượng để dán nhãn các loại thiết bị khác nhau, giúp khách dễ dàng sử dụng mọi thứ, từ máy chạy bộ đến tạ.
a diagram that uses pictures to represent amounts or numbers of a particular thing
một sơ đồ sử dụng hình ảnh để thể hiện số lượng hoặc con số của một điều cụ thể
All matches