danh từ
chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
dấu bí hiểm, dấu thần bí
Rune
/ruːn//ruːn/Theo thời gian, từ "rune" bắt đầu được sử dụng để mô tả các bảng chữ cái cổ của người German, chẳng hạn như Elder Futhark và Younger Futhark. Các bảng chữ cái này được sử dụng để viết, nhưng chúng cũng được cho là có sức mạnh huyền bí và được sử dụng trong bói toán và phép thuật. Ngày nay, từ "rune" thường được liên kết với các bảng chữ cái cổ này và các đặc tính huyền bí hoặc ma thuật được cho là gắn liền với chúng. Những người làm nghề khắc chữ rune sử dụng chữ rune để có được sự hiểu biết sâu sắc, hướng dẫn và trí tuệ, và họ thường sử dụng các kỹ thuật bói toán như đúc và giải thích để tiếp cận năng lượng và thông điệp của chữ rune.
danh từ
chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
dấu bí hiểm, dấu thần bí
one of the letters in an alphabet that people in northern Europe used in ancient times and cut into wood or stone
một trong những chữ cái trong bảng chữ cái mà người dân Bắc Âu sử dụng vào thời cổ đại và khắc vào gỗ hoặc đá
Chiến binh Bắc Âu nghiên cứu những chữ rune cổ được khắc trên tấm bia đá, cố gắng giải mã ý nghĩa của chúng.
Nữ tiên tri nhìn vào ngọn lửa và theo dõi hình dạng của những chữ rune xuất hiện trong khói.
Những biểu tượng huyền bí được khắc trên cây gậy gỗ là những chữ rune, thấm nhuần nguồn năng lượng mạnh mẽ có thể dẫn dắt người sử dụng vượt qua những khu rừng hoang dã nhất.
Người Viking xăm những chữ rune phức tạp lên cơ thể, mỗi dấu hiệu tượng trưng cho một truyền thuyết thiêng liêng hoặc lời thề cá nhân của họ.
Vị học giả nghiên cứu kỹ lưỡng những bản thảo phủ bụi chứa đầy những chữ viết bí ẩn, cố gắng hiểu những bí mật ẩn giấu trong những chữ rune cổ xưa.
a symbol that has a mysterious or magic meaning
một biểu tượng có ý nghĩa bí ẩn hoặc ma thuật