Định nghĩa của từ ideogram

ideogramnoun

Ý bản theo biểu tượng

/ˈɪdiəɡræm//ˈɪdiəɡræm/

Từ "ideogram" ban đầu xuất phát từ tiếng Trung và được đưa vào từ điển ngôn ngữ phương Tây vào cuối thế kỷ 19. Trong tiếng Trung, chữ tượng hình, còn được gọi là chữ Hán, là ký hiệu trực quan hoặc biểu tượng tượng trưng cho một từ, khái niệm hoặc ý tưởng. Các ký tự này có thể bao gồm từ các ký hiệu đơn giản biểu thị một âm thanh hoặc ý nghĩa duy nhất, chẳng hạn như chữ tượng hình cho "tree" (木), đến các ký tự phức tạp biểu thị sự kết hợp của âm thanh và ý nghĩa, chẳng hạn như chữ tượng hình cho "night" (夜). Việc phương Tây áp dụng thuật ngữ "ideogram" phản ánh sự say mê với chữ viết Trung Quốc và những đặc điểm độc đáo của chữ Hán. Trong sử học phương Tây, thuật ngữ này cũng gắn liền với ý tưởng về biểu tượng tượng trưng cho các ý tưởng, chứ không chỉ là ngôn ngữ. Do đó, các biểu tượng tượng hình đã được áp dụng cho nhiều bối cảnh ngoài chữ viết tiếng Trung, bao gồm các ngôn ngữ lập trình máy tính ban đầu, thiết kế đồ họa và ngôn ngữ học. Tóm lại, từ "ideogram" có nguồn gốc từ tiếng Trung, nơi nó được sử dụng để mô tả các biểu diễn trực quan của từ ngữ, khái niệm và ý tưởng. Việc áp dụng nó vào từ điển phương Tây phản ánh sự say mê rộng rãi hơn với các đặc điểm độc đáo của chữ Hán và ý tưởng rằng các ký hiệu có thể biểu thị các ý tưởng và khái niệm vượt ra ngoài ranh giới của ngôn ngữ hoặc giao tiếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)

namespace

a symbol that is used in a writing system, for example Chinese, to represent the idea of a thing, rather than the sounds of a word

một ký hiệu được sử dụng trong hệ thống chữ viết, ví dụ như tiếng Trung Quốc, để thể hiện ý tưởng về một sự vật, thay vì âm thanh của một từ

Ví dụ:
  • The Chinese language uses ideograms to represent concepts and ideas, such as the symbol that depicts water ( affordably灶 or the symbol that signifies happiness ( Content-Delivery-Network smiling face ).

    Tiếng Trung sử dụng chữ tượng hình để biểu thị các khái niệm và ý tưởng, chẳng hạn như biểu tượng mô tả nước (có thể chi trả được灶) hoặc biểu tượng biểu thị hạnh phúc (mặt cười của Mạng lưới phân phối nội dung).

  • The Japanese writing system is a combination of ideograms, known as kanji, and syllabic characters called kana.

    Hệ thống chữ viết tiếng Nhật là sự kết hợp giữa chữ tượng hình, được gọi là kanji, và chữ viết âm tiết, được gọi là kana.

  • In ancient Chinese society, ideograms were etched onto oracle bones as a form of divination.

    Trong xã hội Trung Quốc cổ đại, chữ tượng hình được khắc trên xương rồng như một hình thức bói toán.

  • Today, Chinese ideograms are commonly used in signage, branding, and advertising, as they are easily recognizable and culturally significant.

    Ngày nay, chữ tượng hình Trung Quốc thường được sử dụng trong biển báo, thương hiệu và quảng cáo vì chúng dễ nhận biết và có ý nghĩa về mặt văn hóa.

  • The study of Chinese ideograms, known as hanzi, can offer insights into the language's history, culture, and philosophy, revealing a profound understanding of the world around us.

    Nghiên cứu chữ tượng hình Trung Quốc, được gọi là hanzi, có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử, văn hóa và triết lý của ngôn ngữ này, đồng thời hé lộ sự hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan

a sign or a symbol for something

một dấu hiệu hoặc một biểu tượng cho một cái gì đó