Định nghĩa của từ glutes

glutesnoun

mông

/ɡluːts//ɡluːts/

Từ "glutes" là dạng rút gọn của "gluteus", một từ tiếng Latin có nghĩa là "mông". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γλοῦτος" (gloutos), có nghĩa là "haft" hoặc "ổ cắm", có thể ám chỉ hình dạng của các cơ mông. Trong giải phẫu học, gluteus maximus, medius và minimus là ba cơ chính của mông. Thuật ngữ "gluteus" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ các cơ này và dạng số nhiều "glutes" đã trở thành một thuật ngữ bản địa phổ biến trong thời hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh thể dục và tập thể dục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ

meaningsự ăn uống thừa mứa

meaningsự tràn ngập hàng hoá

examplea glut in the market: sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

type ngoại động từ

meaningnhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa

meaningcung cấp thừa thãi (hàng hoá)

namespace
Ví dụ:
  • She dedicates an hour every day to working out her glutes at the gym.

    Cô dành một giờ mỗi ngày để tập luyện cơ mông tại phòng tập.

  • I incorporated glute bridges and squats into my workout routine to help strengthen my glutes.

    Tôi kết hợp bài tập cầu mông và squat vào thói quen tập luyện của mình để giúp tăng cường sức mạnh cho cơ mông.

  • The yoga class focused on building strength in the glutes through hip openers.

    Lớp yoga tập trung vào việc tăng cường sức mạnh cho cơ mông thông qua động tác mở hông.

  • After a long day of sitting, I make sure to stretch my glutes to prevent muscle tightness.

    Sau một ngày dài ngồi, tôi đảm bảo giãn cơ mông để tránh bị căng cơ.

  • Running is an excellent exercise for both cardiovascular health and glute toning.

    Chạy bộ là bài tập tuyệt vời cho sức khỏe tim mạch và làm săn chắc cơ mông.

  • Squats, lunges, and kickbacks are all effective exercises for sculpting the glutes.

    Squat, lunge và kickback đều là những bài tập hiệu quả giúp săn chắc cơ mông.

  • I like to incorporate resistance bands into my glute workouts to add variety.

    Tôi thích kết hợp dây kháng lực vào bài tập mông để tăng thêm sự đa dạng.

  • The personal trainer explained the importance of engaging my glutes during weightlifting exercises.

    Huấn luyện viên cá nhân đã giải thích tầm quan trọng của việc sử dụng cơ mông trong các bài tập cử tạ.

  • She noticed a significant improvement in the definition of her glutes after consistently following a booty-focused workout plan.

    Cô nhận thấy sự cải thiện đáng kể về độ săn chắc của cơ mông sau khi kiên trì thực hiện kế hoạch tập luyện tập trung vào vòng ba.

  • He recommends targeting the glutes multiple times a week for optimal results.

    Ông khuyên bạn nên tập trung vào cơ mông nhiều lần trong tuần để có kết quả tối ưu.