Định nghĩa của từ glade

gladenoun

trảng cỏ

/ɡleɪd//ɡleɪd/

Từ "glade" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glæd", dùng để chỉ một khoảng đất trống hoặc một khoảng hở trong rừng hoặc một khu rừng. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*glaidiz", có nghĩa là "đất trống" hoặc "không gian mở". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ghel-", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 14, "glade" dùng để chỉ một khoảng đất trống đầy nắng trong rừng. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả bất kỳ khu vực trống hoặc có cỏ nào trong rừng hoặc cảnh quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,ddịa chất) trảng

namespace
Ví dụ:
  • The wildlife conservationists had discovered a secluded glade deep in the forest, filled with majestic forests and trickling streams, which served as a safe haven for endangered animals.

    Các nhà bảo tồn động vật hoang dã đã phát hiện ra một bãi đất trống sâu trong rừng, nơi có những cánh rừng hùng vĩ và những dòng suối nhỏ, là nơi trú ẩn an toàn cho các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  • As the sun began to set, Sarah ventured deeper into the glade, admiring the playful dance of wildflowers in the breeze.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, Sarah tiến sâu hơn vào bãi đất trống, chiêm ngưỡng điệu nhảy vui tươi của những bông hoa dại trong gió.

  • The hiker trekked through thickets and brambles before stumbling upon a sunlit glade, which opened to reveal a serene pond surrounded by tall trees.

    Người đi bộ đường dài đi qua những bụi cây rậm rạp trước khi tình cờ thấy một bãi đất trống đầy nắng, mở ra một ao nước thanh bình được bao quanh bởi những cây cao.

  • The forest ranger came across a glade teeming with colorful birds and butterflies, a true spectacle amidst the earthy green canopies.

    Người kiểm lâm tình cờ đi qua một bãi đất trống đầy chim và bướm đủ màu sắc, một cảnh tượng thực sự giữa những tán cây xanh mướt.

  • The enchanting glade, with its soft hues of pink and purple, was a stark contrast to the ruggedness of the forest, as moonlight shot beams of light onto its flower-bedecked ground.

    Bãi đất trống quyến rũ với sắc hồng và tím dịu nhẹ, tạo nên sự tương phản hoàn toàn với sự gồ ghề của khu rừng, khi ánh trăng chiếu những tia sáng xuống mặt đất phủ đầy hoa.

  • In the center of the glade, James spotted an elk, casually grazing amidst wild flowers, the veil of the gentle sunlight casting a golden hue around her.

    Ở giữa bãi đất trống, James phát hiện một con nai sừng tấm đang thong thả gặm cỏ giữa những bông hoa dại, ánh nắng nhẹ nhàng chiếu xuống tạo nên một màu vàng óng xung quanh con nai.

  • As the rains began to pour, Emma took cover in the peacefulness of the glade, where raindrops glistened on the leaves and the chorus of rain lulled her to her slumber.

    Khi những cơn mưa bắt đầu đổ xuống, Emma tìm nơi ẩn náu trong sự yên bình của bãi đất trống, nơi những giọt mưa lấp lánh trên những chiếc lá và tiếng mưa rơi rả rích đưa cô vào giấc ngủ.

  • Emily wondered how many aeons had passed since the first farmers harvested crops in the glade, sitting proudly in her wagon after a long and tiring day.

    Emily tự hỏi đã bao nhiêu thời đại trôi qua kể từ khi những người nông dân đầu tiên thu hoạch mùa màng trên bãi đất trống, ngồi kiêu hãnh trên chiếc xe ngựa của mình sau một ngày dài mệt mỏi.

  • Jack felt like he had left the world behind when, in a chilled down glade nearby the breeze, the sound of crunching leaves ushered the tranquil whispers of autumn into his ear.

    Jack cảm thấy như mình đã bỏ lại thế giới phía sau khi, trong một bãi đất trống mát mẻ gần làn gió, tiếng lá cây xào xạc báo hiệu những lời thì thầm yên bình của mùa thu vào tai anh.

  • The local scouts often camped in the glade, which was rich in flora and fauna, an ideal cite for big fire stories under a starry sky without city lights in the backdrop.

    Đội hướng đạo địa phương thường cắm trại ở bãi đất trống, nơi có hệ động thực vật phong phú, là địa điểm lý tưởng cho những câu chuyện đốt lửa trại dưới bầu trời đầy sao mà không có ánh đèn thành phố làm nền.