Định nghĩa của từ ginger beer

ginger beernoun

bia gừng

/ˌdʒɪndʒə ˈbɪə(r)//ˌdʒɪndʒər ˈbɪr/

Nguồn gốc của thuật ngữ "ginger beer" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 tại Vương quốc Anh, nơi ban đầu nó được gọi là "rượu gừng" do bản chất lên men của nó. Tuy nhiên, không giống như rượu vang truyền thống, loại "wine" này không được làm từ nho mà thay vào đó là hỗn hợp nước, gia vị và rễ gừng, tạo cho nó hương vị cay nồng. Khi loại đồ uống này ngày càng phổ biến, nó được đặt tên là "ginger beer" vào khoảng giữa thế kỷ 19, có thể là do bản chất có ga và sảng khoái của nó, tương tự như các loại bia truyền thống. Thuật ngữ "beer" cũng được chọn để phân biệt nó với các loại đồ uống tương tự khác, chẳng hạn như bia gừng, không được lên men mà thay vào đó là có ga nhân tạo. Ngày nay, bia gừng tiếp tục phát triển và được ưa chuộng như một loại đồ uống không cồn sảng khoái và cay nồng trên toàn thế giới.

namespace

a fizzy drink (= with bubbles) that tastes of ginger. Some types of ginger beer contain a small amount of alcohol.

đồ uống có ga (= có bọt) có vị gừng. Một số loại bia gừng có chứa một lượng nhỏ cồn.

a bottle or glass of ginger beer

một chai hoặc một ly bia gừng